- Từ điển Pháp - Việt
Meilleur
|
Tính từ
Tốt hơn, hơn
( Le meilleur) tốt nhất
Phản nghĩa Pire
Danh từ
Người tốt nhất, người hơn cả
Danh từ giống đực
Cái tốt nhất, điều tốt nhất
Phó từ
Hơn, tốt hơn
Xem thêm các từ khác
-
Meilleure
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái meilleur meilleur -
Meistre
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mestre mestre -
Melafa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm vải chắn châu chấu (ở An-giê-ri) Danh từ giống đực Tấm vải chắn châu chấu (ở... -
Melba
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Pêche Melba ) đào đá phủ kem (đào trụng xi rô sôi, dọn vào cốc... -
Melchior
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mayso (hợp kim) Danh từ giống đực Mayso (hợp kim) -
Melchite
Mục lục 1 Danh từ Danh từ melkite melkite -
Meles
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lửng Danh từ giống đực (động vật học) con lửng -
Melette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sprat sprat -
Melierax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cắt mỏ đỏ Danh từ giống đực (động vật học) chim cắt mỏ đỏ -
Melkite
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người chính giáo (ơ Trung Đông) Danh từ (tôn giáo) người chính giáo (ơ Trung Đông) -
Mellah
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khu Do Thái (trong một thành phố Ma-rốc) Danh từ giống cái Khu Do Thái (trong một thành phố... -
Mellification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gây mật (do ong) Danh từ giống cái Sự gây mật (do ong) -
Mellifique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây mật Tính từ Gây mật Abeilles mellifiques ong gây mật -
Melliflu
Mục lục 1 melliflu //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Melliflue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái melliflu melliflu -
Mellite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc mật ong Danh từ giống đực (dược học) thuốc mật ong -
Mellitome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que san đõ (ong) Danh từ giống đực Que san đõ (ong) -
Melon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dưa tây (cây, quả) 1.2 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh năm thứ... -
Melothria
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa bát Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa bát -
Membrane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màng Danh từ giống cái Màng Membrane cellulaire (sinh vật học, sinh lý học) màng tế bào Membrane...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.