Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Meilleur

Mục lục

Tính từ

Tốt hơn, hơn
Ceci est meilleur que cela
cái này tốt hơn cái kia
( Le meilleur) tốt nhất
Le meilleur livre
quyển sách tốt nhất
de meilleure heure
sớm hơn
Phản nghĩa Pire
Danh từ
Người tốt nhất, người hơn cả

Danh từ giống đực

Cái tốt nhất, điều tốt nhất
avoir le meilleur
được lợi
du meilleur de mon coeur
tôi hết sức vui lòng
être unis pour le meilleur et pour le pire
vui buồn vẫn có nhau
prendre le meilleur sur un adversaire
(thể dục thể thao) thắng đối thủ

Phó từ

Hơn, tốt hơn
Il fait meilleur aujourd'hui
hôm nay trời tốt hơn, hôm nay trời đẹp hơn;
Cette rose sent meilleur que celle-là
bông hồng này thơm hơn bông kia

Xem thêm các từ khác

  • Meilleure

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái meilleur meilleur
  • Meistre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mestre mestre
  • Melafa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm vải chắn châu chấu (ở An-giê-ri) Danh từ giống đực Tấm vải chắn châu chấu (ở...
  • Melba

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Pêche Melba ) đào đá phủ kem (đào trụng xi rô sôi, dọn vào cốc...
  • Melchior

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mayso (hợp kim) Danh từ giống đực Mayso (hợp kim)
  • Melchite

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ melkite melkite
  • Meles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lửng Danh từ giống đực (động vật học) con lửng
  • Melette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sprat sprat
  • Melierax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cắt mỏ đỏ Danh từ giống đực (động vật học) chim cắt mỏ đỏ
  • Melkite

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người chính giáo (ơ Trung Đông) Danh từ (tôn giáo) người chính giáo (ơ Trung Đông)
  • Mellah

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khu Do Thái (trong một thành phố Ma-rốc) Danh từ giống cái Khu Do Thái (trong một thành phố...
  • Mellification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gây mật (do ong) Danh từ giống cái Sự gây mật (do ong)
  • Mellifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây mật Tính từ Gây mật Abeilles mellifiques ong gây mật
  • Melliflu

    Mục lục 1 melliflu //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Melliflue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái melliflu melliflu
  • Mellite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc mật ong Danh từ giống đực (dược học) thuốc mật ong
  • Mellitome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que san đõ (ong) Danh từ giống đực Que san đõ (ong)
  • Melon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dưa tây (cây, quả) 1.2 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh năm thứ...
  • Melothria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa bát Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa bát
  • Membrane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màng Danh từ giống cái Màng Membrane cellulaire (sinh vật học, sinh lý học) màng tế bào Membrane...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top