- Từ điển Pháp - Việt
Meilleur
|
Tính từ
Tốt hơn, hơn
( Le meilleur) tốt nhất
Phản nghĩa Pire
Danh từ
Người tốt nhất, người hơn cả
Danh từ giống đực
Cái tốt nhất, điều tốt nhất
Phó từ
Hơn, tốt hơn
Các từ tiếp theo
-
Meilleure
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái meilleur meilleur -
Meistre
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mestre mestre -
Melafa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm vải chắn châu chấu (ở An-giê-ri) Danh từ giống đực Tấm vải chắn châu chấu (ở... -
Melba
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Pêche Melba ) đào đá phủ kem (đào trụng xi rô sôi, dọn vào cốc... -
Melchior
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mayso (hợp kim) Danh từ giống đực Mayso (hợp kim) -
Melchite
Mục lục 1 Danh từ Danh từ melkite melkite -
Meles
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con lửng Danh từ giống đực (động vật học) con lửng -
Melette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sprat sprat -
Melierax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cắt mỏ đỏ Danh từ giống đực (động vật học) chim cắt mỏ đỏ -
Melkite
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người chính giáo (ơ Trung Đông) Danh từ (tôn giáo) người chính giáo (ơ Trung Đông)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.161 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemMammals I
442 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?