- Từ điển Pháp - Việt
Mirobolante
Xem thêm các từ khác
-
Miroir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gương 1.2 (văn học) mặt gương Danh từ giống đực Gương Miroir de poche gương bỏ túi Miroir... -
Miroitant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lấp lánh Tính từ Lấp lánh La surface miroitante des eaux mặt nước lấp lánh -
Miroitante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái miroitant miroitant -
Miroitement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ánh lấp lánh Danh từ giống đực Ánh lấp lánh -
Miroiter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lấp lánh Nội động từ Lấp lánh Des gouttelettes de rosée miroitent những giọt sương lấp lánh... -
Miroiterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm gương (soi) 1.2 Xưởng làm gương (soi) 1.3 Nghề buôn gương (soi) Danh từ giống cái... -
Miroitier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm gương (soi) 1.2 Người bán gương (soi) Danh từ Thợ làm gương (soi) Người bán gương (soi) -
Miroité
Tính từ (Cheval miroité) ngựa hồng mông đốm loáng -
Mironton
Mục lục 1 Xem miroton Xem miroton -
Miroton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món thịt bò luột kèm hành Danh từ giống đực Món thịt bò luột kèm hành -
Mis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn mặc Tính từ Ăn mặc Un homme bien mis một người ăn mặc lịch sự -
Misaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) buồm mũi (cũng voile de misaine) Danh từ giống cái (hàng hải) buồm mũi (cũng voile... -
Misanthrope
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ ghét người 1.2 Phản nghĩa Philanthrope. Sociable Danh từ Kẻ ghét người Phản nghĩa Philanthrope. Sociable -
Misanthropie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng ghét người 1.2 Phản nghĩa Philanthropie. Sociabilité Danh từ giống cái Lòng ghét người... -
Misanthropique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ghét người Tính từ (văn học) ghét người -
Miscanthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ chè vè Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ chè vè -
Miscellanées
Danh từ giống cái số nhiều Tạp văn (khoa học hoặc (văn học)) -
Mischio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa ý, cẩm thạch ý Danh từ giống đực Đá hoa ý, cẩm thạch ý -
Mischocarpus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nay Danh từ giống đực (thực vật học) cây nay -
Miscibilité
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khả năng trộn lẫn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.