Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Miroité

Tính từ

(Cheval miroité) ngựa hồng mông đốm loáng

Xem thêm các từ khác

  • Mironton

    Mục lục 1 Xem miroton Xem miroton
  • Miroton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món thịt bò luột kèm hành Danh từ giống đực Món thịt bò luột kèm hành
  • Mis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn mặc Tính từ Ăn mặc Un homme bien mis một người ăn mặc lịch sự
  • Misaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) buồm mũi (cũng voile de misaine) Danh từ giống cái (hàng hải) buồm mũi (cũng voile...
  • Misanthrope

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ ghét người 1.2 Phản nghĩa Philanthrope. Sociable Danh từ Kẻ ghét người Phản nghĩa Philanthrope. Sociable
  • Misanthropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng ghét người 1.2 Phản nghĩa Philanthropie. Sociabilité Danh từ giống cái Lòng ghét người...
  • Misanthropique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ghét người Tính từ (văn học) ghét người
  • Miscanthus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ chè vè Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ chè vè
  • Miscellanées

    Danh từ giống cái số nhiều Tạp văn (khoa học hoặc (văn học))
  • Mischio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa ý, cẩm thạch ý Danh từ giống đực Đá hoa ý, cẩm thạch ý
  • Mischocarpus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nay Danh từ giống đực (thực vật học) cây nay
  • Miscibilité

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khả năng trộn lẫn
  • Miscible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trộn lẫn được Tính từ Trộn lẫn được Deux liquides miscibles hai chất nước trộn lẫn được
  • Mise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự đặt, sự để, sự bỏ vào, sự cho vào 2.2 Tiền đặt (đánh bạc),...
  • Miser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt bạc, đặt cuộc 2 Nội động từ 2.1 Đặt cuộc 2.2 (thân mật) dựa vào, tin vào Ngoại...
  • Miserere

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) bài thánh vinh \" Lạy chúa thương con\" ; bản phổ nhạc bài...
  • Misogyne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghét phụ nữ 1.2 Danh từ 1.3 Người ghét phụ nữ Tính từ Ghét phụ nữ Danh từ Người ghét phụ nữ
  • Misogynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ghét phụ nữ Danh từ giống cái Tính ghét phụ nữ
  • Misologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ghét lập luận Danh từ giống cái Tính ghét lập luận
  • Misonéisme

    Danh từ giống đực Tính ghét cái mới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top