Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Misogyne

Mục lục

Tính từ

Ghét phụ nữ
Danh từ
Người ghét phụ nữ

Xem thêm các từ khác

  • Misogynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ghét phụ nữ Danh từ giống cái Tính ghét phụ nữ
  • Misologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ghét lập luận Danh từ giống cái Tính ghét lập luận
  • Misonéisme

    Danh từ giống đực Tính ghét cái mới
  • Misonéiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghét cái mới 2 Danh từ 2.1 Người ghét cái mới Tính từ Ghét cái mới Danh từ Người ghét cái mới
  • Mispickel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) mitpiken Danh từ giống đực (khoáng vật học) mitpiken
  • Miss

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều mis, misses) 1.1 Cô 1.2 Hoa khôi Danh từ giống cái ( số nhiều mis, misses) Cô Hoa khôi
  • Missel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách kinh lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) sách kinh lễ
  • Missi dominici

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) khâm sai quan thanh tra Danh từ giống đực số nhiều (sử học) khâm...
  • Missile

    Mục lục 1 Bản mẫu:Missile 2 Danh từ giống đực 2.1 Tên lửa Bản mẫu:Missile Danh từ giống đực Tên lửa Missile air-air tên...
  • Missing link

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khâu còn khuyết (trong một phân loại khoa học) Danh từ giống đực Khâu còn khuyết (trong...
  • Missiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Truyền giáo học Danh từ giống cái Truyền giáo học
  • Mission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sứ mệnh, nhiệm vụ 1.2 Sự công tác, sự đi công tác, sự đi khảo sát 1.3 Phái đoàn, phái...
  • Missionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà truyền giáo; giáo sĩ 2 Tính từ 2.1 Truyền giáo Danh từ giống đực Nhà truyền giáo;...
  • Missionnariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức truyền giáo Danh từ giống đực Chức truyền giáo
  • Missive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức thư 1.2 Tính từ Danh từ giống cái Bức thư Envoyer une missive gửi một bức thư Tính từ...
  • Mistelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hèm nho ngừng lên men (ảo pha thêm rượu) Danh từ giống cái Hèm nho ngừng lên men (ảo pha...
  • Mister

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ông Danh từ giống đực Ông
  • Mistigri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) con mèo Danh từ giống đực (thân mật) con mèo
  • Miston

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng địa phương, thân mật) cậu bé, cô bé Danh từ (tiếng địa phương, thân mật) cậu bé, cô bé
  • Mistonne

    Mục lục 1 Xem miston Xem miston
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top