- Từ điển Pháp - Việt
Mistelle
|
Danh từ giống cái
Hèm nho ngừng lên men (ảo pha thêm rượu)
Xem thêm các từ khác
-
Mister
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ông Danh từ giống đực Ông -
Mistigri
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) con mèo Danh từ giống đực (thân mật) con mèo -
Miston
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng địa phương, thân mật) cậu bé, cô bé Danh từ (tiếng địa phương, thân mật) cậu bé, cô bé -
Mistonne
Mục lục 1 Xem miston Xem miston -
Mistoufle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cực khổ Danh từ giống cái Sự cực khổ faire des mistoufles à quelqu\'un trêu chọc ai -
Mistral
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió mixtran (thổi dọc sông Rôn) Danh từ giống đực Gió mixtran (thổi dọc sông Rôn) -
Mistress
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà Danh từ giống cái Bà -
Misère
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khốn khổ, sự khốn cùng 1.2 (số nhiều) chuyện khó chịu 1.3 (số nhiều) tai họa 1.4... -
Misérabiliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem misérabilisme 2 Danh từ 2.1 Nhà văn có khuynh hướng tả khổ, nhà điện ảnh có khuynh hướng tả khổ... -
Misérable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khốn khổ 1.2 Thảm hại, thảm thương 1.3 Tồi, tồi tàn, nhỏ nhặt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) đáng khinh... -
Misérablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khốn khổ 1.2 Thảm hại 1.3 Ti tiện 2 Phản nghĩa 2.1 Richement Phó từ Khốn khổ Thảm hại Ti tiện Phản... -
Miséreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghèo khổ 2 Danh từ 2.1 Người nghèo khổ 3 Phản nghĩa 3.1 Aisé opulent riche Tính từ Nghèo khổ Danh từ... -
Miséricorde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng khoan dung 1.2 Miséricorde divine+ (tôn giáo) lòng Chúa nhân từ 2 Thán từ 2.1 Trời ơi! 3 Phản... -
Miséricordieusement
Phó từ Với lòng khoan dung -
Miséricordieux
Tính từ Khoan dung, độ lượng -
Mitaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tất tay hở ngón Danh từ giống cái Tất tay hở ngón -
Mitan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) chỗ giữa, điểm giữa Danh từ giống đực (tiếng địa phương) chỗ... -
Mitard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) như cachot Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) như cachot... -
Mite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con mạt bột, con nhậy 1.2 Đồng âm Mythe Danh từ giống cái Con mạt bột, con nhậy Đồng âm... -
Miteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái miteux miteux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.