Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mm

Mục lục

Viết tắt của messieurs

Xem thêm các từ khác

  • Mme

    Mục lục 1 Viết tắt của madame Viết tắt của madame
  • Mn

    Mục lục 1 ( hóa học) mangan (ký hiệu) ( hóa học) mangan (ký hiệu)
  • Mnémonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trí nhớ 2 Danh từ giống cái 2.1 Thuật nhớ Tính từ (thuộc) trí nhớ Danh từ giống cái Thuật...
  • Mnémotechnie

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) như mnémotechnique
  • Mnémotechnique

    Danh từ giống cái Thuật nhớ
  • Mo

    Mục lục 1 ( hóa học) molipden (ký hiệu) ( hóa học) molipden (ký hiệu)
  • Moabite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Mô-áp ( Pa-le-xtin xưa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Mô-áp Tính từ...
  • Mobile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuyển động, di động, lưu động, động 1.2 Linh hoạt, hay thay đổi 1.3 Phản nghĩa Immobile. Fixe. Sédentaire...
  • Mobilier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Effets mobiliers đồ đạc trong nhà 1.2 Phản nghĩa Foncier, immobilier 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Đồ đạc...
  • Mobilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huy động được, động viên được 1.2 Danh từ 1.3 Người có thể huy động được, người có thể...
  • Mobilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự động viên 1.2 Sự huy động 1.3 (y học) sự chuyển động 1.4 Phản nghĩa Immobilisation....
  • Mobiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Động viên 1.2 Huy động 1.3 (y học) làm chuyển động 1.4 Coi như động sản 1.5 Phản nghĩa Démobiliser...
  • Mobilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chuyển động, tính di động, tính lưu động, tính động 1.2 Tính linh hoạt, tính hay thay...
  • Moblot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mobile mobile
  • Mobula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá đuối dơi Danh từ giống cái (động vật học) cá đuối dơi
  • Mobylette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe Môbilet Danh từ giống cái Xe Môbilet
  • Mocassin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày da mộc của người da đỏ Châu Mỹ 1.2 Hài (giày nhẹ không dây buộc) 1.3 (động vật...
  • Mochard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) khá xấu xí Tính từ (thân mật) khá xấu xí
  • Mocharde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mochard mochard
  • Moche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) xấu xí 1.2 Tệ hại, tồi 1.3 Phản nghĩa Beau, chic Tính từ (thân mật) xấu xí Une femme moche...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top