Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Modifiable

Mục lục

Tính từ

Thay đổi được, sửa đổi được
Phản nghĩa Fixe; immuable

Xem thêm các từ khác

  • Modifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm thay đổi Tính từ Làm thay đổi Facteurs modifiants nhân tố làm thay đổi
  • Modifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái modifiant modifiant
  • Modificateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm thay đổi, cải biến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tác nhân cải biến Tính từ Làm thay đổi, cải...
  • Modificatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sửa đổi, đổi lại 1.2 (ngôn ngữ học) bổ nghĩa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) từ bổ...
  • Modification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thay đổi, sự sửa đổi 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) thường biến 1.3 Phản nghĩa...
  • Modificative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái modificatif modificatif
  • Modificatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái modificateur modificateur
  • Modifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay đổi, sửa đổi 2 Phản nghĩa Fixer, laisser, maintenir 2.1 Bổ nghĩa Ngoại động từ Thay đổi,...
  • Modillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đầu chìa Danh từ giống đực (kiến trúc) đầu chìa
  • Modique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhỏ mọn, ít ỏi 1.2 Phản nghĩa Considérable, important Tính từ Nhỏ mọn, ít ỏi Somme modique số tiền...
  • Modiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ít ỏi Phó từ Ít ỏi Modiquement payé được trả ít ỏi
  • Modiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm mũ phụ nữ 1.2 Người bán mũ phụ nữ Danh từ Người làm mũ phụ nữ Người bán mũ phụ...
  • Modulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ module module
  • Modulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) chuyển giọng Tính từ (âm nhạc) chuyển giọng
  • Modulante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái modulant modulant
  • Modulateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( rađiô) điều biến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( rađiô) bộ điều biến Tính từ ( rađiô) điều biến...
  • Modulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngân nga 1.2 (âm nhạc) sự chuyển giọng 1.3 ( rađiô) sự điều biến Danh từ giống cái...
  • Modulatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái modulateur modulateur
  • Module

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mođun Danh từ giống đực Mođun Module de torsion (cơ học) mođun xoắn Module d\'architecte (kiến...
  • Moduler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngân nga 1.2 (âm nhạc) chuyển giọng Ngoại động từ Ngân nga (âm nhạc) chuyển giọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top