Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monacal

Mục lục

Tính từ

(thuộc) đời sống tu sĩ

Xem thêm các từ khác

  • Monacale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monacal monacal
  • Monacanthe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) một gai 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) cá nóc vây sợi Tính từ...
  • Monachisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đời sống thầy tu 1.2 Chế độ tu sĩ Danh từ giống đực Đời sống thầy tu Chế độ...
  • Monaco

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tiền, xỉn Danh từ giống đực (thông tục) tiền, xỉn
  • Monade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) đơn tử Danh từ giống cái (triết học) đơn tử
  • Monadelphe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một bó nhị (hoa) Tính từ (thực vật học) (có) một bó nhị (hoa) Fleurs monadelphes...
  • Monadisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết đơn tử Danh từ giống đực (triết học) thuyết đơn tử
  • Monadiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết đơn tử Tính từ monadisme monadisme Danh từ (triết học) người...
  • Monadologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái monadisme monadisme
  • Monadologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ monadologie monadologie
  • Monandre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một nhị Tính từ (thực vật học) (có) một nhị
  • Monanthe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một hoa Tính từ (thực vật học) (có) một hoa
  • Monanthropie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái monogénisme monogénisme
  • Monarchie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ quân chủ 1.2 Nước quân chủ 1.3 Phản nghĩa Aristocratie, démocratie, oligarchie; république...
  • Monarchiens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) phái quân chủ tự do (thời Cách mạng Pháp) Danh từ giống đực số...
  • Monarchique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem monarchie Tính từ Xem monarchie Etat monarchique nước quân chủ
  • Monarchisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa quân chủ Danh từ giống đực Chủ nghĩa quân chủ
  • Monarchiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quân chủ chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa quân chủ 1.4 Phản nghĩa Démocrate, républicain...
  • Monarque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vua, quốc vương Danh từ giống đực Vua, quốc vương
  • Monaster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thể một sao Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top