Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Montante

Mục lục

Tính từ giống cái

montant
montant

Xem thêm các từ khác

  • Monte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách cưỡi ngựa 1.2 Sự phủ cái; mùa phủ cái (của gia súc) Danh từ giống cái Cách cưỡi...
  • Monte-charge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy trục hàng, thang máy chở hàng Danh từ giống đực ( không đổi) Máy trục...
  • Monte-en-l'air

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) kẻ trộm trèo tường Danh từ giống đực ( không đổi) (thân mật)...
  • Monte-glace

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái lên cửa kính xe Danh từ giống đực ( không đổi) Cái lên cửa kính xe
  • Monte-pente

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực remonte-pente remonte-pente
  • Monte-plats

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái chuyền bát đĩa (từ bếp lên phòng ăn) Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Monte-sac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều monte-sacs) 1.1 Máy trục bao bì Danh từ giống đực ( số nhiều monte-sacs) Máy trục...
  • Montebrasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) montebrazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) montebrazit
  • Monter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trèo lên, leo lên, lên 1.2 Lớn lên 1.3 Dâng lên, tăng lên 1.4 Lên đến, cao đến 1.5 (đánh bài)...
  • Monteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ lắp ráp 1.2 Chuyên viên dựng phim 1.3 Người sắp đặt Danh từ Thợ lắp ráp Chuyên viên dựng phim...
  • Monteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái monteur monteur
  • Montgolfière

    Danh từ giống cái (sử học)) khí cầu đốt lửa
  • Monticellite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) montixelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) montixelit
  • Monticole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở núi Tính từ Ở núi
  • Monticule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồi, cồn, gò Danh từ giống đực Đồi, cồn, gò
  • Montjoie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đống đá chỉ đường, đống đá lưu niệm Danh từ giống cái Đống đá chỉ đường, đống...
  • Montmartrois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) khu phố Mông-mác ( Pa-ri) Tính từ (thuộc) khu phố Mông-mác ( Pa-ri)
  • Montmartroise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái montmartrois montmartrois
  • Montmorency

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Anh đào môngmôrăngxi Danh từ giống cái Anh đào môngmôrăngxi
  • Montmorillonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monmorilonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monmorilonit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top