- Từ điển Pháp - Việt
Montmorency
Xem thêm các từ khác
-
Montmorillonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monmorilonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monmorilonit -
Montoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòn kê (để lên ngựa) Danh từ giống đực Hòn kê (để lên ngựa) côté du montoir phía trái... -
Montrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trình diện được, ra mắt được Tính từ Trình diện được, ra mắt được Une figure qui n\'\'est pas... -
Montre
Mục lục 1 Bản mẫu:Montre 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Hàng bày biện; tủ hàng bày 1.3 (kỹ thuật) đồ gốm thử nhiệt (đưa... -
Montre-bracelet
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng hồ đeo tay Danh từ giống cái Đồng hồ đeo tay -
Montrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chỉ, trỏ 1.2 Đưa ra, cho xem, bày ra; để lộ 1.3 Tỏ ra, chứng tỏ, cho thấy 1.4 Chỉ cho, dạy... -
Montreur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm trò Danh từ Người làm trò Montreur de marionnettes người làm trò múa rối -
Montreuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái montreur montreur -
Montueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái montueux montueux -
Montueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắm núi đồi gồ ghề 1.2 Phản nghĩa Plat Tính từ Lắm núi đồi gồ ghề Pays montueux xứ lắm núi... -
Monture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật [để [cưỡi 1.2 Khung, thân, gọng Danh từ giống cái Vật [để [cưỡi Khung, thân, gọng -
Montée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem monté 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự leo lên, sự trèo lên 2.2 Sự dâng lên, sự tăng lên 2.3... -
Monténégrin
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xứ Mông-tê-nê-grô (Nam Tư) 2 Tính từ 2.1 (thuộc) xứ Mông-tê-nê-grô (Nam Tư) Danh từ Người... -
Monument
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công trình kỷ niệm 1.2 Tòa nhà 1.3 Công trình nghệ thuật, tác phẩm 1.4 (thân mật) điều... -
Monumental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thuộc công trình kiến trúc 1.2 Đồ sộ, hoành tráng 1.3 (thân mật) ghê gớm, tày trời Tính từ Thuộc... -
Monumentale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monumental monumental -
Monumentalité
Danh từ giống cái Tính hoành tráng (của một công trình nghệ thuật) -
Monème
Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) phân vị, monem -
Monégasque
Tính từ (thuộc) xứ Mô-na-cô -
Monétaire
Tính từ (thuộc) tiền tệ Système monétaire hệ thống tiền tệ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.