Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monte-sac

Mục lục

Danh từ giống đực ( số nhiều monte-sacs)

Máy trục bao bì

Xem thêm các từ khác

  • Montebrasite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) montebrazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) montebrazit
  • Monter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trèo lên, leo lên, lên 1.2 Lớn lên 1.3 Dâng lên, tăng lên 1.4 Lên đến, cao đến 1.5 (đánh bài)...
  • Monteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ lắp ráp 1.2 Chuyên viên dựng phim 1.3 Người sắp đặt Danh từ Thợ lắp ráp Chuyên viên dựng phim...
  • Monteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái monteur monteur
  • Montgolfière

    Danh từ giống cái (sử học)) khí cầu đốt lửa
  • Monticellite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) montixelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) montixelit
  • Monticole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở núi Tính từ Ở núi
  • Monticule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồi, cồn, gò Danh từ giống đực Đồi, cồn, gò
  • Montjoie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đống đá chỉ đường, đống đá lưu niệm Danh từ giống cái Đống đá chỉ đường, đống...
  • Montmartrois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) khu phố Mông-mác ( Pa-ri) Tính từ (thuộc) khu phố Mông-mác ( Pa-ri)
  • Montmartroise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái montmartrois montmartrois
  • Montmorency

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Anh đào môngmôrăngxi Danh từ giống cái Anh đào môngmôrăngxi
  • Montmorillonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monmorilonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monmorilonit
  • Montoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòn kê (để lên ngựa) Danh từ giống đực Hòn kê (để lên ngựa) côté du montoir phía trái...
  • Montrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trình diện được, ra mắt được Tính từ Trình diện được, ra mắt được Une figure qui n\'\'est pas...
  • Montre

    Mục lục 1 Bản mẫu:Montre 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Hàng bày biện; tủ hàng bày 1.3 (kỹ thuật) đồ gốm thử nhiệt (đưa...
  • Montre-bracelet

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng hồ đeo tay Danh từ giống cái Đồng hồ đeo tay
  • Montrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chỉ, trỏ 1.2 Đưa ra, cho xem, bày ra; để lộ 1.3 Tỏ ra, chứng tỏ, cho thấy 1.4 Chỉ cho, dạy...
  • Montreur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm trò Danh từ Người làm trò Montreur de marionnettes người làm trò múa rối
  • Montreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái montreur montreur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top