- Từ điển Pháp - Việt
Mor
Xem thêm các từ khác
-
Moraille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái kẹp mũi (ngựa) (khi đóng móng) 1.2 (kỹ thuật) cái kẹp kéo (của thợ thủy tinh) Danh... -
Moraillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắp móc (của khóa hòm) Danh từ giống đực Nắp móc (của khóa hòm) -
Moraine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) băng tích Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) băng tích -
Morainique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem moraine Tính từ Xem moraine Amphithéâtre morainique đài vòng băng tích -
Moral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đạo đức, về đạo đức, có đạo đức, hợp đạo đức 1.2 (thuộc) tinh thần 1.3 Phản nghĩa... -
Morale
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái moral moral -
Moralement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp đạo đức 1.2 Phản nghĩa Immoralement 1.3 Về mặt đạo đức 1.4 Về mặt tinh thần 1.5 Phản nghĩa... -
Moralisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giáo hóa Tính từ Giáo hóa -
Moralisante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moralisant moralisant -
Moralisateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có tác dụng) răn bảo, (có tác dụng) giáo hóa 1.2 Danh từ 1.3 Người giáo hóa Tính từ (có tác dụng)... -
Moralisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đạo đức hóa 1.2 Phản nghĩa Corruption, démoralisation Danh từ giống cái Sự đạo đức... -
Moralisatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái moralisateur moralisateur -
Moraliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Răn bảo, giáo hóa 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) đạo đức hóa 1.3 Phản nghĩa Corrompre, pervertir 2 Nội... -
Moralisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa đạo đức 1.2 Chủ nghĩa duy luân lý 1.3 Phản nghĩa Immoralisme Danh từ giống đực... -
Moraliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà luân lý học, nhà đạo đức học 1.2 Người (có tác dụng) giáo hóa 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Moralité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đạo đức, giá trị đạo đức 1.2 đạo đức 1.3 Bài học (đạo đức) (rút ra từ một... -
Morasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) morat Danh từ giống cái (ngành in) morat -
Moratoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) gia hạn Tính từ (luật học, pháp lý) gia hạn intérêts moratoires lãi quá hạn (phải... -
Moratorium
Mục lục 1 Xem moratoire Xem moratoire -
Morave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Mô-ra-va ( Tiệp Khắc) Tính từ (thuộc) xứ Mô-ra-va ( Tiệp Khắc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.