Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Morasse

Mục lục

Danh từ giống cái

(ngành in) morat

Xem thêm các từ khác

  • Moratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) gia hạn Tính từ (luật học, pháp lý) gia hạn intérêts moratoires lãi quá hạn (phải...
  • Moratorium

    Mục lục 1 Xem moratoire Xem moratoire
  • Morave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Mô-ra-va ( Tiệp Khắc) Tính từ (thuộc) xứ Mô-ra-va ( Tiệp Khắc)
  • Morbaque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) nhãi ranh Danh từ giống đực (thông tục) nhãi ranh
  • Morbide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bệnh 1.2 (nghĩa bóng) bệnh hoạn 2 Phản nghĩa Sain 2.1 (nghệ thuật) mềm mại, thanh tao Tính từ...
  • Morbidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) bệnh hoạn Phó từ (một cách) bệnh hoạn
  • Morbidesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghệ thuật) tính mềm mại, tính thanh tao Danh từ giống cái (nghệ thuật) tính mềm mại,...
  • Morbifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) gây bệnh Tính từ (từ cũ nghĩa cũ) gây bệnh Virus morbifique virut gây bệnh
  • Morbilleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái morbilleux morbilleux
  • Morbilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) bệnh sởi Tính từ (y học) (thuộc) bệnh sởi Fièvre morbilleuse sốt bệnh sởi
  • Morbilliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có dạng sởi Tính từ (y học) có dạng sởi
  • Morbleu!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chết chữa! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) chết chữa!
  • Morceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng, mẩu, mảnh 1.2 Món ăn, miếng thịt 1.3 Khúc, bài 1.4 Phản nghĩa Bloc, tout Danh từ giống...
  • Morcelable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chia nhỏ Tính từ Có thể chia nhỏ
  • Morceler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia nhỏ 1.2 Phản nghĩa Bloquer; regrouper, remembrer Ngoại động từ Chia nhỏ Morceler un terrain chia...
  • Morcellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia nhỏ 1.2 Phản nghĩa Regroupement, remembrement, réunification Danh từ giống đực Sự chia...
  • Morcellisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính chủ nghĩa chia nhỏ Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính chủ nghĩa...
  • Mordache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng lót hàm êtô Danh từ giống cái Miếng lót hàm êtô
  • Mordailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắn nhè nhẹ, nhấm nhấm Ngoại động từ Cắn nhè nhẹ, nhấm nhấm
  • Mordancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) tẩm chất cắn màu, hãm màu Ngoại động từ (ngành dệt) tẩm chất cắn màu, hãm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top