Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Moralisateur

Mục lục

Tính từ

(có tác dụng) răn bảo, (có tác dụng) giáo hóa
Influence moralisatrice
tác dụng giáo hóa
Danh từ
Người giáo hóa

Xem thêm các từ khác

  • Moralisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đạo đức hóa 1.2 Phản nghĩa Corruption, démoralisation Danh từ giống cái Sự đạo đức...
  • Moralisatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái moralisateur moralisateur
  • Moraliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Răn bảo, giáo hóa 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) đạo đức hóa 1.3 Phản nghĩa Corrompre, pervertir 2 Nội...
  • Moralisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa đạo đức 1.2 Chủ nghĩa duy luân lý 1.3 Phản nghĩa Immoralisme Danh từ giống đực...
  • Moraliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà luân lý học, nhà đạo đức học 1.2 Người (có tác dụng) giáo hóa 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Moralité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đạo đức, giá trị đạo đức 1.2 đạo đức 1.3 Bài học (đạo đức) (rút ra từ một...
  • Morasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) morat Danh từ giống cái (ngành in) morat
  • Moratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) gia hạn Tính từ (luật học, pháp lý) gia hạn intérêts moratoires lãi quá hạn (phải...
  • Moratorium

    Mục lục 1 Xem moratoire Xem moratoire
  • Morave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Mô-ra-va ( Tiệp Khắc) Tính từ (thuộc) xứ Mô-ra-va ( Tiệp Khắc)
  • Morbaque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) nhãi ranh Danh từ giống đực (thông tục) nhãi ranh
  • Morbide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bệnh 1.2 (nghĩa bóng) bệnh hoạn 2 Phản nghĩa Sain 2.1 (nghệ thuật) mềm mại, thanh tao Tính từ...
  • Morbidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) bệnh hoạn Phó từ (một cách) bệnh hoạn
  • Morbidesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghệ thuật) tính mềm mại, tính thanh tao Danh từ giống cái (nghệ thuật) tính mềm mại,...
  • Morbifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) gây bệnh Tính từ (từ cũ nghĩa cũ) gây bệnh Virus morbifique virut gây bệnh
  • Morbilleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái morbilleux morbilleux
  • Morbilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) bệnh sởi Tính từ (y học) (thuộc) bệnh sởi Fièvre morbilleuse sốt bệnh sởi
  • Morbilliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có dạng sởi Tính từ (y học) có dạng sởi
  • Morbleu!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chết chữa! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) chết chữa!
  • Morceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng, mẩu, mảnh 1.2 Món ăn, miếng thịt 1.3 Khúc, bài 1.4 Phản nghĩa Bloc, tout Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top