Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Morbidesse

Mục lục

Danh từ giống cái

(nghệ thuật) tính mềm mại, tính thanh tao

Xem thêm các từ khác

  • Morbifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) gây bệnh Tính từ (từ cũ nghĩa cũ) gây bệnh Virus morbifique virut gây bệnh
  • Morbilleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái morbilleux morbilleux
  • Morbilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) bệnh sởi Tính từ (y học) (thuộc) bệnh sởi Fièvre morbilleuse sốt bệnh sởi
  • Morbilliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) có dạng sởi Tính từ (y học) có dạng sởi
  • Morbleu!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chết chữa! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) chết chữa!
  • Morceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng, mẩu, mảnh 1.2 Món ăn, miếng thịt 1.3 Khúc, bài 1.4 Phản nghĩa Bloc, tout Danh từ giống...
  • Morcelable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chia nhỏ Tính từ Có thể chia nhỏ
  • Morceler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia nhỏ 1.2 Phản nghĩa Bloquer; regrouper, remembrer Ngoại động từ Chia nhỏ Morceler un terrain chia...
  • Morcellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia nhỏ 1.2 Phản nghĩa Regroupement, remembrement, réunification Danh từ giống đực Sự chia...
  • Morcellisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính chủ nghĩa chia nhỏ Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính chủ nghĩa...
  • Mordache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng lót hàm êtô Danh từ giống cái Miếng lót hàm êtô
  • Mordailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắn nhè nhẹ, nhấm nhấm Ngoại động từ Cắn nhè nhẹ, nhấm nhấm
  • Mordancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) tẩm chất cắn màu, hãm màu Ngoại động từ (ngành dệt) tẩm chất cắn màu, hãm...
  • Mordant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn mòn 1.2 Xé tai (tiếng); cắt da cắt thịt (rét) 1.3 Chua chát, cay độc 1.4 Phản nghĩa Calmant, doux 1.5...
  • Mordante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mordant mordant
  • Mordette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ấu trùng bọ da Danh từ giống cái (động vật học) ấu trùng bọ da
  • Mordeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá cắn câu Danh từ giống đực Cá cắn câu
  • Mordicant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Chaleur mordicante ) (y học) nóng rát tay
  • Mordicante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mordicant mordicant
  • Mordicus

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kiên trì Phó từ Kiên trì Soutenir une opinion mordicus kiên trì bảo vệ một ý kiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top