- Từ điển Pháp - Việt
Morceler
|
Ngoại động từ
Chia nhỏ
Phản nghĩa Bloquer; regrouper, remembrer
Xem thêm các từ khác
-
Morcellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia nhỏ 1.2 Phản nghĩa Regroupement, remembrement, réunification Danh từ giống đực Sự chia... -
Morcellisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính chủ nghĩa chia nhỏ Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính chủ nghĩa... -
Mordache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miếng lót hàm êtô Danh từ giống cái Miếng lót hàm êtô -
Mordailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắn nhè nhẹ, nhấm nhấm Ngoại động từ Cắn nhè nhẹ, nhấm nhấm -
Mordancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) tẩm chất cắn màu, hãm màu Ngoại động từ (ngành dệt) tẩm chất cắn màu, hãm... -
Mordant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn mòn 1.2 Xé tai (tiếng); cắt da cắt thịt (rét) 1.3 Chua chát, cay độc 1.4 Phản nghĩa Calmant, doux 1.5... -
Mordante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mordant mordant -
Mordette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ấu trùng bọ da Danh từ giống cái (động vật học) ấu trùng bọ da -
Mordeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá cắn câu Danh từ giống đực Cá cắn câu -
Mordicant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Chaleur mordicante ) (y học) nóng rát tay -
Mordicante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mordicant mordicant -
Mordicus
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kiên trì Phó từ Kiên trì Soutenir une opinion mordicus kiên trì bảo vệ một ý kiến -
Mordieu
Mục lục 1 Thán từ Thán từ morbleu! morbleu! -
Mordillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhay Danh từ giống đực Sự nhay -
Mordillement
Mục lục 1 Xem mordillage Xem mordillage -
Mordiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhay Ngoại động từ Nhay -
Mordillonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắn nhẹ Ngoại động từ Cắn nhẹ Mordillonner ses lèvres cắn nhẹ môi -
Mordorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuốm màu nâu ánh vàng Ngoại động từ Nhuốm màu nâu ánh vàng L\'automne a mordoré les feuilles... -
Mordorure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu nâu ánh vàng Danh từ giống cái Màu nâu ánh vàng Mordorure des champs màu nâu ánh vàng của... -
Mordre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắn 1.2 Kẹp chặt 1.3 Gặm mòn, ăn mòn 2 Nội động từ 2.1 Cắn vào 2.2 (nghĩa bóng) mắc vào,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.