Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mordante

Mục lục

Tính từ giống cái

mordant
mordant

Xem thêm các từ khác

  • Mordette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ấu trùng bọ da Danh từ giống cái (động vật học) ấu trùng bọ da
  • Mordeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá cắn câu Danh từ giống đực Cá cắn câu
  • Mordicant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Chaleur mordicante ) (y học) nóng rát tay
  • Mordicante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mordicant mordicant
  • Mordicus

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kiên trì Phó từ Kiên trì Soutenir une opinion mordicus kiên trì bảo vệ một ý kiến
  • Mordieu

    Mục lục 1 Thán từ Thán từ morbleu! morbleu!
  • Mordillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhay Danh từ giống đực Sự nhay
  • Mordillement

    Mục lục 1 Xem mordillage Xem mordillage
  • Mordiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhay Ngoại động từ Nhay
  • Mordillonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắn nhẹ Ngoại động từ Cắn nhẹ Mordillonner ses lèvres cắn nhẹ môi
  • Mordorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuốm màu nâu ánh vàng Ngoại động từ Nhuốm màu nâu ánh vàng L\'automne a mordoré les feuilles...
  • Mordorure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu nâu ánh vàng Danh từ giống cái Màu nâu ánh vàng Mordorure des champs màu nâu ánh vàng của...
  • Mordre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắn 1.2 Kẹp chặt 1.3 Gặm mòn, ăn mòn 2 Nội động từ 2.1 Cắn vào 2.2 (nghĩa bóng) mắc vào,...
  • Mordu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Say mê 1.2 Đa tình 2 Danh từ 2.1 Kẻ say mê Tính từ Say mê Mordu de musique say mê âm nhạc Đa tình Danh từ...
  • Mordue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mordu mordu
  • More

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ maure maure
  • Moreau

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đen nhánh (ngựa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con ngựa đen nhánh Tính từ Đen nhánh (ngựa) Cheval moreau...
  • Moreaulle

    Mục lục 1 Xem moreau Xem moreau
  • Morelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây họ cà 1.2 (động vật học) chim sâm cầm Danh từ giống cái (thực vật...
  • Morendo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) lặng dần Phó từ (âm nhạc) lặng dần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top