Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mordu

Mục lục

Tính từ

Say mê
Mordu de musique
say mê âm nhạc
Đa tình

Danh từ

Kẻ say mê
Les mordus du football
những kẻ say mê bóng đá

Xem thêm các từ khác

  • Mordue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mordu mordu
  • More

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ maure maure
  • Moreau

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đen nhánh (ngựa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con ngựa đen nhánh Tính từ Đen nhánh (ngựa) Cheval moreau...
  • Moreaulle

    Mục lục 1 Xem moreau Xem moreau
  • Morelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây họ cà 1.2 (động vật học) chim sâm cầm Danh từ giống cái (thực vật...
  • Morendo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) lặng dần Phó từ (âm nhạc) lặng dần
  • Moresque

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ mauresque mauresque
  • Morfil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) xờm (ở lưỡi dao mới quay) 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) ngà voi Danh từ giống đực...
  • Morfilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự mài (bằng đá màu) cho mất xờm Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự mài...
  • Morfondu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) rét run, rét cóng 1.2 (nghĩa bóng) buồn bã, buồn phiền Tính từ (văn học) rét run, rét cóng...
  • Morfondue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái morfondu morfondu
  • Morganatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mariage morganatique ) sự kết hôn giữa vua chúa với thường dân Femme morganatique ) đàn bà thường...
  • Morganatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giữa vua chúa với thường dân Phó từ Giữa vua chúa với thường dân Se marier morganatiquement kết hôn...
  • Morgeline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sao Danh từ giống cái (thực vật học) cây sao
  • Morgue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thái độ kiêu căng 1.2 Nhà xác Danh từ giống cái Thái độ kiêu căng Montrer de la morgue tỏ...
  • Morguenne

    Mục lục 1 Xem morgué Xem morgué
  • Morguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khinh thị Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) khinh thị
  • Moribond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp hối, sắp chết 1.2 Danh từ 1.3 Người hấp hối, người sắp chết Tính từ Hấp hối, sắp chết...
  • Moribonde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái moribond moribond
  • Moricaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) da nâu sẫm 1.2 Danh từ 1.3 Người da nâu sẫm Tính từ (có) da nâu sẫm Danh từ Người da nâu sẫm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top