Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Morfondu

Mục lục

Tính từ

(văn học) rét run, rét cóng
(nghĩa bóng) buồn bã, buồn phiền

Xem thêm các từ khác

  • Morfondue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái morfondu morfondu
  • Morganatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mariage morganatique ) sự kết hôn giữa vua chúa với thường dân Femme morganatique ) đàn bà thường...
  • Morganatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giữa vua chúa với thường dân Phó từ Giữa vua chúa với thường dân Se marier morganatiquement kết hôn...
  • Morgeline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây sao Danh từ giống cái (thực vật học) cây sao
  • Morgue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thái độ kiêu căng 1.2 Nhà xác Danh từ giống cái Thái độ kiêu căng Montrer de la morgue tỏ...
  • Morguenne

    Mục lục 1 Xem morgué Xem morgué
  • Morguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khinh thị Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) khinh thị
  • Moribond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp hối, sắp chết 1.2 Danh từ 1.3 Người hấp hối, người sắp chết Tính từ Hấp hối, sắp chết...
  • Moribonde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái moribond moribond
  • Moricaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) da nâu sẫm 1.2 Danh từ 1.3 Người da nâu sẫm Tính từ (có) da nâu sẫm Danh từ Người da nâu sẫm
  • Moricaude

    Mục lục 1 Tíh từ giống cái, danh từ giống cái Tíh từ giống cái, danh từ giống cái moricaud moricaud
  • Morille

    Mục lục 1 Bản mẫu:Morilles 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) nấm tổ ong Bản mẫu:Morilles Danh từ giống cái (thực...
  • Morillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt mào 1.2 Viên ngọc lục bảo chưa trau Danh từ giống đực (động vật...
  • Morinda

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhàu Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhàu
  • Morindine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) morindin Danh từ giống cái ( hóa học) morindin
  • Moringa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chùm ngây Danh từ giống đực (thực vật học) cây chùm ngây
  • Morinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) morinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) morinit
  • Morio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm công cạp vàng Danh từ giống đực (động vật học) bướm công...
  • Morion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ morion 1.2 (khoáng vật học) morion, thạch anh đen Danh từ giống đực (sử học)...
  • Morlingue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ví (đựng tiền) Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) ví...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top