- Từ điển Pháp - Việt
Morille
Xem thêm các từ khác
- 
                                MorillonMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt mào 1.2 Viên ngọc lục bảo chưa trau Danh từ giống đực (động vật...
- 
                                MorindaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhàu Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhàu
- 
                                MorindineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) morindin Danh từ giống cái ( hóa học) morindin
- 
                                MoringaMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chùm ngây Danh từ giống đực (thực vật học) cây chùm ngây
- 
                                MoriniteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) morinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) morinit
- 
                                MorioMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm công cạp vàng Danh từ giống đực (động vật học) bướm công...
- 
                                MorionMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ morion 1.2 (khoáng vật học) morion, thạch anh đen Danh từ giống đực (sử học)...
- 
                                MorlingueMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) ví (đựng tiền) Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) ví...
- 
                                MormonMục lục 1 Danh từ 1.1 Người theo giáo phái Móc-mon (ở Mỹ) Danh từ Người theo giáo phái Móc-mon (ở Mỹ)
- 
                                MormoneMục lục 1 Xem mormon Xem mormon
- 
                                MormonismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Móc-mon 1.2 Giáo phái Móc-mon Danh từ giống đực Đạo Móc-mon Giáo phái Móc-mon
- 
                                MorneMục lục 1 Tính từ 1.1 Ủ ê, buồn tẻ 1.2 Phản nghĩa Ardent, gai 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Núi lẻ (vùng đảo Ăng-ti) 1.5 Danh...
- 
                                MornifleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cái tát trái Danh từ giống cái (thông tục) cái tát trái Donner une mornifle à quelqu\'un...
- 
                                MorningueMục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực morlingue morlingue
- 
                                MoroseMục lục 1 Tính từ 1.1 Rầu rỉ, ủ ê 1.2 Phản nghĩa Gai, joyeux Tính từ Rầu rỉ, ủ ê Air morose vẻ ủ ê Phản nghĩa Gai, joyeux...
- 
                                MoroxiteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) moroxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) moroxit
- 
                                MorphineMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) mocfin Danh từ giống cái (dược học) mocfin
- 
                                MorphinismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng nhiễm độc mocfin Danh từ giống đực (y học) chứng nhiễm độc mocfin
- 
                                MorphinomaneMục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiện mocfin 1.2 Danh từ 1.3 Người nghiện mocfin Tính từ Nghiện mocfin Danh từ Người nghiện mocfin
- 
                                MorphinomanieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng nghiện mocfin Danh từ giống cái Chứng nghiện mocfin
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                