Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mottramite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) motramit

Xem thêm các từ khác

  • Motu proprio

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tự ý 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) quyết định riêng (của giáo hoàng) Phó ngữ Tự ý Danh...
  • Motus

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật) yên lặng nhé!, chớ nói nhé! Thán từ (thân mật) yên lặng nhé!, chớ nói nhé!
  • Mou

    Mục lục 1 mou //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Mouchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hỉ mũi Danh từ giống đực Sự hỉ mũi
  • Moucharabieh

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bức sáo gỗ (ở xứ Hồi giáo) Danh từ giống đực ( không đổi) Bức sáo...
  • Mouchard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) tên mật thám, tên chỉ điểm 1.2 Kẻ tố giác, kẻ mách lẻo 1.3 Danh từ giống đực 1.4...
  • Mouchardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự dò xét để tố giác Danh từ giống đực (thân mật) sự dò xét để tố...
  • Moucharde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mouchard 1
  • Moucharder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) dò xét để tố giác Ngoại động từ (thân mật) dò xét để tố giác
  • Mouche

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con ruồiBản mẫu:Mouches 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Con ruồi 1.3 Nốt ruồi giả 1.4 Chòm râu môi dưới 1.5...
  • Moucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hỉ (mũi), hỉ mũi cho 1.2 Hỉ ra 1.3 Gạt tàn (bấc) 1.4 (thân mật) xài, xạc cho một trận Ngoại...
  • Moucheron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con mòng; con mũi (sâu bọ hai cánh nhỏ) 1.2 (thông tục) thằng nhóc 1.3 Mẩu bấc còn đỏ...
  • Moucheronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy lên đớp sâu bọ (cá) Danh từ giống đực Sự nhảy lên đớp sâu bọ (cá)
  • Moucheronner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy lên đớp sâu bọ (cá) Nội động từ Nhảy lên đớp sâu bọ (cá)
  • Moucheter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điểm lấm chấm, vấy lấm chấm 1.2 Bịt đầu ruồi 2 Nội động từ 2.1 Lốm đốm, lấm chấm...
  • Mouchetis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) lớp phun mộc (phun vào tường) Danh từ giống đực (xây dựng) lớp phun mộc...
  • Mouchette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) gờ mái hắt 1.2 Cái bào đường chỉ (của thợ mộc) 1.3 ( số nhiều) kéo cắt...
  • Moucheture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết đốm, điểm lấm chấm 1.2 (y học) thủ thuật rạch phù Danh từ giống cái Vết đốm,...
  • Moucheté

    Tính từ Lốm đốm, lấm chấm Cheval moucheté con ngựa đốm Laine mouchetée vải len lấm chấm Có đầu ruồi (kiếm tập đấu...
  • Mouchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn tay, mùi soa 1.2 Khăn vuông Danh từ giống đực Khăn tay, mùi soa Khăn vuông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top