Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Moujingue

Mục lục

Danh từ

(thông tục) thằng bé, con bé

Xem thêm các từ khác

  • Moukère

    Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) con mụ
  • Moulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ khuôn, sự đúc; vật đổ khuôn, vật đúc 1.2 Sự lấy khuôn, sự rập khuôn 1.3...
  • Moulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sát vào người Tính từ Sát vào người Robe moulante áo dài sát vào người
  • Moulante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moulant moulant
  • Moule

    Mục lục 1 Bản mẫu:Moule 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái khuôn 2.2 (nghĩa bóng) khuôn mẫu 2.3 (đường sắt) đá dưới; tà vẹt...
  • Moule-filtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khuôn làm phễu lọc (bằng giấy) Danh từ giống đực ( không đổi) Khuôn làm...
  • Mouleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn nước đá cục; nước đá đóng khuôn 1.2 Khuôn đúc nến Danh từ giống đực Khuôn...
  • Mouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ khuôn đúc 1.2 Lấy khuôn, rập khuôn 1.3 Sát vào (thân) 1.4 Rèn luyện theo khuôn mẫu 1.5 Viết...
  • Moulerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng đúc Danh từ giống cái Xưởng đúc
  • Mouleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đổ khuôn, thợ đúc 1.2 Thợ lấy khuôn, thợ rập khuôn Danh từ giống đực Thợ đổ...
  • Mouleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy làm khuôn (luyện kim) 1.2 Máy đóng đường cục Danh từ giống cái Máy làm khuôn (luyện...
  • Moulier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi vẹm 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Cơ sở nuôi vẹm; bãi nuôi vẹm 1.4 (nông nghiệp) đất lầy Tính...
  • Moulin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cối xay 1.2 Nhà máy xay 1.3 Máy ép (dầu...) 1.4 (thân mật) máy ô tô Danh từ giống đực Cối...
  • Moulinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xe tơ; xưởng xe tơ 1.2 (thân mật) sự xay, sự nghiền (khoai tây..) Danh từ giống đực...
  • Mouliner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Xe săn (sợi tơ sông) 1.2 (thông tục) nói nhiều, nói ba hoa 1.3 (thân mật) đạp (xe đạp) 1.4 Cuộn quấn...
  • Moulinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng xe tơ Danh từ giống cái Xưởng xe tơ
  • Moulinet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa quay (đặt ở đầu các phố chỉ cho người đi bộ vào) 1.2 Ống cuộn dây câu 1.3 Máy...
  • Moulinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc, thân mật) cái xay rau, cái nghiền Danh từ giống cái (bếp núc, thân mật) cái xay...
  • Moulineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ xe tơ Danh từ Thợ xe tơ
  • Moulineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái moulineur moulineur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top