Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Moulinerie

Mục lục

Danh từ giống cái

Xưởng xe tơ

Xem thêm các từ khác

  • Moulinet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa quay (đặt ở đầu các phố chỉ cho người đi bộ vào) 1.2 Ống cuộn dây câu 1.3 Máy...
  • Moulinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc, thân mật) cái xay rau, cái nghiền Danh từ giống cái (bếp núc, thân mật) cái xay...
  • Moulineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ xe tơ Danh từ Thợ xe tơ
  • Moulineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái moulineur moulineur
  • Moulinier

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ moulineur moulineur
  • Mouliste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm khuôn đúc Danh từ giống đực Thợ làm khuôn đúc
  • Moulière

    Tính từ giống cái Xem moulier
  • Moult

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) nhiều, rất Phó từ (từ cũ nghĩa cũ) nhiều, rất Chose moult belle à voir vật rất đẹp...
  • Moulu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xay 1.2 Mệt lử, mệt nhoài Tính từ Xay Café moulu cà phê xay Mệt lử, mệt nhoài Avoir le corps moulu thể...
  • Moulue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moulu moulu
  • Moulurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tạo đường chỉ (trên gỗ trên tôn giáo) Danh từ giống đực Sự tạo đường chỉ...
  • Moulure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đường chỉ Danh từ giống cái (kiến trúc) đường chỉ
  • Moulurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chạy đường chỉ Ngoại động từ Chạy đường chỉ
  • Moulée

    Tính từ giống cái Xem moulé
  • Moumoute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) mèo cái 1.2 (thân mật) bộ tóc giả Danh từ giống cái (ngôn ngữ nhi...
  • Mound

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) gò ụ (đất) Danh từ giống đực (khảo cổ học) gò ụ (đất)
  • Mouquère

    == Xem moukère
  • Mourant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp hối 1.2 Sắp tàn 1.3 Lờ đờ 1.4 Nhạt 1.5 (thân mật) đến chết được 1.6 (thân mật) đến chết...
  • Mourante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mourant mourant
  • Mourir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chết 1.2 Chết đi được 1.3 Biến đi, tàn đi, tan đi; dừng lại Nội động từ Chết Mourir de...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top