Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mouler

Mục lục

Ngoại động từ

Đổ khuôn đúc
Mouler une statue
đúc một pho tượng
Lấy khuôn, rập khuôn
Mouler un bas-relief
rập khuôn một bức chạm nổi thấp
Sát vào (thân)
Robe qui moule le corps
áo dài sát vào thân
Rèn luyện theo khuôn mẫu
Mouler le caractère de son fils sur celui d'un militant
rèn luyện tính tình con mình theo khuôn mẫu một chiến sĩ
Viết nắn nót
Mouler son nom
viết nắn nót tên mình

Xem thêm các từ khác

  • Moulerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng đúc Danh từ giống cái Xưởng đúc
  • Mouleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đổ khuôn, thợ đúc 1.2 Thợ lấy khuôn, thợ rập khuôn Danh từ giống đực Thợ đổ...
  • Mouleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy làm khuôn (luyện kim) 1.2 Máy đóng đường cục Danh từ giống cái Máy làm khuôn (luyện...
  • Moulier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi vẹm 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Cơ sở nuôi vẹm; bãi nuôi vẹm 1.4 (nông nghiệp) đất lầy Tính...
  • Moulin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cối xay 1.2 Nhà máy xay 1.3 Máy ép (dầu...) 1.4 (thân mật) máy ô tô Danh từ giống đực Cối...
  • Moulinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xe tơ; xưởng xe tơ 1.2 (thân mật) sự xay, sự nghiền (khoai tây..) Danh từ giống đực...
  • Mouliner

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Xe săn (sợi tơ sông) 1.2 (thông tục) nói nhiều, nói ba hoa 1.3 (thân mật) đạp (xe đạp) 1.4 Cuộn quấn...
  • Moulinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng xe tơ Danh từ giống cái Xưởng xe tơ
  • Moulinet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa quay (đặt ở đầu các phố chỉ cho người đi bộ vào) 1.2 Ống cuộn dây câu 1.3 Máy...
  • Moulinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc, thân mật) cái xay rau, cái nghiền Danh từ giống cái (bếp núc, thân mật) cái xay...
  • Moulineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ xe tơ Danh từ Thợ xe tơ
  • Moulineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái moulineur moulineur
  • Moulinier

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ moulineur moulineur
  • Mouliste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm khuôn đúc Danh từ giống đực Thợ làm khuôn đúc
  • Moulière

    Tính từ giống cái Xem moulier
  • Moult

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) nhiều, rất Phó từ (từ cũ nghĩa cũ) nhiều, rất Chose moult belle à voir vật rất đẹp...
  • Moulu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xay 1.2 Mệt lử, mệt nhoài Tính từ Xay Café moulu cà phê xay Mệt lử, mệt nhoài Avoir le corps moulu thể...
  • Moulue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moulu moulu
  • Moulurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tạo đường chỉ (trên gỗ trên tôn giáo) Danh từ giống đực Sự tạo đường chỉ...
  • Moulure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đường chỉ Danh từ giống cái (kiến trúc) đường chỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top