Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mourant

Mục lục

Tính từ

Hấp hối
Vieillard mourant
cụ già hấp hối
Sắp tàn
Jour mourant
ngày sắp tàn
Lờ đờ
Regard mourant
cái nhìn lờ đờ
Nhạt
D'un bleu mourant
màu xanh nhạt
(thân mật) đến chết được
Attente mourante
sự chờ đợi đến chết được
(thân mật) đến chết cười
Danh từ
Người hấp hối

Xem thêm các từ khác

  • Mourante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mourant mourant
  • Mourir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chết 1.2 Chết đi được 1.3 Biến đi, tàn đi, tan đi; dừng lại Nội động từ Chết Mourir de...
  • Mouron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phiền tộ 1.2 (thông tục) tóc Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Mourre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) trò đố ngón tay Danh từ giống cái (từ cũ nghĩa cũ) trò đố ngón tay
  • Mouscaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Être dans la mouscaille ) (thông tục) khổ cực quá, đau buồn quá
  • Mousmé

    Danh từ giống cái Cô gái Nhật, thiếu phụ Nhật
  • Mousquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) súng mutke (thế kỷ 16 - 17) Danh từ giống đực (sử học) súng mutke (thế kỷ...
  • Mousquetade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) phát súng mutke, loạt súng mutke Danh từ giống cái (từ cũ nghĩa cũ) phát...
  • Mousquetaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) pháo thủ ngự lâm Danh từ giống đực (sử học) pháo thủ ngự lâm à la mousquetaire...
  • Mousqueterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loạt súng Danh từ giống cái Loạt súng
  • Mousqueton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng mutcơtông, súng trường ngắn 1.2 (kỹ thuật) móc lò xo Danh từ giống đực Súng mutcơtông,...
  • Moussaillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cậu bé thủy thủ Danh từ giống đực (thân mật) cậu bé thủy thủ
  • Moussant

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Tính từ 1.2 Sinh bọt, tạo bọt 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất tạo bọt 1.5 Danh từ giống...
  • Moussante

    Mục lục 1 Xem moussant Xem moussant
  • Mousse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy thủ trẻ ( 15 - 16 tuổi) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) rêu 1.4 Bọt 1.5...
  • Mousseau

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pain mousseau ) bánh mì bột mịn
  • Mousseline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải muxơlin 1.2 Tính từ 1.3 (bếp núc) (có) gia kem đánh dậy Danh từ giống cái Vải muxơlin...
  • Mousselinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mutxơlin mịn Danh từ giống cái Mutxơlin mịn
  • Mousser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sủi bọt, lên bọt Nội động từ Sủi bọt, lên bọt faire mousser khoe khoang (ai, cái gì) Faire...
  • Mousseron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm rêu (tên thông thường chỉ nhiều thứ nấm ăn được) Danh từ giống đực Nấm rêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top