Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mouliste

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ làm khuôn đúc

Xem thêm các từ khác

  • Moulière

    Tính từ giống cái Xem moulier
  • Moult

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) nhiều, rất Phó từ (từ cũ nghĩa cũ) nhiều, rất Chose moult belle à voir vật rất đẹp...
  • Moulu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xay 1.2 Mệt lử, mệt nhoài Tính từ Xay Café moulu cà phê xay Mệt lử, mệt nhoài Avoir le corps moulu thể...
  • Moulue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moulu moulu
  • Moulurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tạo đường chỉ (trên gỗ trên tôn giáo) Danh từ giống đực Sự tạo đường chỉ...
  • Moulure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đường chỉ Danh từ giống cái (kiến trúc) đường chỉ
  • Moulurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chạy đường chỉ Ngoại động từ Chạy đường chỉ
  • Moulée

    Tính từ giống cái Xem moulé
  • Moumoute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) mèo cái 1.2 (thân mật) bộ tóc giả Danh từ giống cái (ngôn ngữ nhi...
  • Mound

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) gò ụ (đất) Danh từ giống đực (khảo cổ học) gò ụ (đất)
  • Mouquère

    == Xem moukère
  • Mourant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp hối 1.2 Sắp tàn 1.3 Lờ đờ 1.4 Nhạt 1.5 (thân mật) đến chết được 1.6 (thân mật) đến chết...
  • Mourante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mourant mourant
  • Mourir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chết 1.2 Chết đi được 1.3 Biến đi, tàn đi, tan đi; dừng lại Nội động từ Chết Mourir de...
  • Mouron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phiền tộ 1.2 (thông tục) tóc Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Mourre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) trò đố ngón tay Danh từ giống cái (từ cũ nghĩa cũ) trò đố ngón tay
  • Mouscaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Être dans la mouscaille ) (thông tục) khổ cực quá, đau buồn quá
  • Mousmé

    Danh từ giống cái Cô gái Nhật, thiếu phụ Nhật
  • Mousquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) súng mutke (thế kỷ 16 - 17) Danh từ giống đực (sử học) súng mutke (thế kỷ...
  • Mousquetade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) phát súng mutke, loạt súng mutke Danh từ giống cái (từ cũ nghĩa cũ) phát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top