Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mourre

Mục lục

Danh từ giống cái

(từ cũ nghĩa cũ) trò đố ngón tay

Xem thêm các từ khác

  • Mouscaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Être dans la mouscaille ) (thông tục) khổ cực quá, đau buồn quá
  • Mousmé

    Danh từ giống cái Cô gái Nhật, thiếu phụ Nhật
  • Mousquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) súng mutke (thế kỷ 16 - 17) Danh từ giống đực (sử học) súng mutke (thế kỷ...
  • Mousquetade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ nghĩa cũ) phát súng mutke, loạt súng mutke Danh từ giống cái (từ cũ nghĩa cũ) phát...
  • Mousquetaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) pháo thủ ngự lâm Danh từ giống đực (sử học) pháo thủ ngự lâm à la mousquetaire...
  • Mousqueterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loạt súng Danh từ giống cái Loạt súng
  • Mousqueton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng mutcơtông, súng trường ngắn 1.2 (kỹ thuật) móc lò xo Danh từ giống đực Súng mutcơtông,...
  • Moussaillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cậu bé thủy thủ Danh từ giống đực (thân mật) cậu bé thủy thủ
  • Moussant

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Tính từ 1.2 Sinh bọt, tạo bọt 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất tạo bọt 1.5 Danh từ giống...
  • Moussante

    Mục lục 1 Xem moussant Xem moussant
  • Mousse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy thủ trẻ ( 15 - 16 tuổi) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) rêu 1.4 Bọt 1.5...
  • Mousseau

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pain mousseau ) bánh mì bột mịn
  • Mousseline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải muxơlin 1.2 Tính từ 1.3 (bếp núc) (có) gia kem đánh dậy Danh từ giống cái Vải muxơlin...
  • Mousselinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mutxơlin mịn Danh từ giống cái Mutxơlin mịn
  • Mousser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sủi bọt, lên bọt Nội động từ Sủi bọt, lên bọt faire mousser khoe khoang (ai, cái gì) Faire...
  • Mousseron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm rêu (tên thông thường chỉ nhiều thứ nấm ăn được) Danh từ giống đực Nấm rêu...
  • Mousseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mousseux mousseux
  • Mousseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sủi bọt, lên bọt 1.2 Nhẹ bồng bồng 1.3 (có lông) nhung 2 Danh từ giống đực 2.1 Rượu nho nhiều bọt...
  • Moussoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que đánh (trứng kem...) Danh từ giống đực Que đánh (trứng kem...)
  • Mousson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gió mùa Danh từ giống cái Gió mùa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top