Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mousse

Mục lục

Danh từ giống đực

Thủy thủ trẻ ( 15 - 16 tuổi)
Danh từ giống cái
(thực vật học) rêu
Bọt
Kem đánh dậy

Tính từ

Cùn, nhụt
Lame mousse
lưỡi dao cùn

Xem thêm các từ khác

  • Mousseau

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pain mousseau ) bánh mì bột mịn
  • Mousseline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải muxơlin 1.2 Tính từ 1.3 (bếp núc) (có) gia kem đánh dậy Danh từ giống cái Vải muxơlin...
  • Mousselinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mutxơlin mịn Danh từ giống cái Mutxơlin mịn
  • Mousser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sủi bọt, lên bọt Nội động từ Sủi bọt, lên bọt faire mousser khoe khoang (ai, cái gì) Faire...
  • Mousseron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm rêu (tên thông thường chỉ nhiều thứ nấm ăn được) Danh từ giống đực Nấm rêu...
  • Mousseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mousseux mousseux
  • Mousseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sủi bọt, lên bọt 1.2 Nhẹ bồng bồng 1.3 (có lông) nhung 2 Danh từ giống đực 2.1 Rượu nho nhiều bọt...
  • Moussoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que đánh (trứng kem...) Danh từ giống đực Que đánh (trứng kem...)
  • Mousson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gió mùa Danh từ giống cái Gió mùa
  • Moussu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy rêu Tính từ Đầy rêu Mur moussu tường đầy rêu
  • Moussue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moussu moussu
  • Moustache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Râu mép (người, mèo, hổ..) Danh từ giống cái Râu mép (người, mèo, hổ..)
  • Moustachu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để râu mép, có râu mép 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người để râu mép, người có bộ ria Tính từ...
  • Moustachue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moustachu moustachu
  • Moustapha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) người rậm râu Danh từ giống đực (thông tục, từ cũ nghĩa...
  • Moustiquaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màn (chống muỗi) Danh từ giống cái Màn (chống muỗi)
  • Moustique

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con muỗi 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Muỗi Bản mẫu:Con muỗi Danh từ giống đực Muỗi
  • Moustérien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thời kỳ Mou-xti-ê 2 Danh từ giống đực 2.1 (khảo cổ học) thời kỳ Mou-xti-ê Tính từ (thuộc)...
  • Moutard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chú bé 1.2 ( số nhiều) trẻ em Danh từ giống đực (thông tục) chú bé ( số...
  • Moutarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cải cay, mù tạt (cây hạt) 1.3 (tương) mù tạt 2 Tính từ 2.1 Vàng xám...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top