Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mousqueterie

Mục lục

Danh từ giống cái

Loạt súng

Xem thêm các từ khác

  • Mousqueton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng mutcơtông, súng trường ngắn 1.2 (kỹ thuật) móc lò xo Danh từ giống đực Súng mutcơtông,...
  • Moussaillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cậu bé thủy thủ Danh từ giống đực (thân mật) cậu bé thủy thủ
  • Moussant

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Tính từ 1.2 Sinh bọt, tạo bọt 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất tạo bọt 1.5 Danh từ giống...
  • Moussante

    Mục lục 1 Xem moussant Xem moussant
  • Mousse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy thủ trẻ ( 15 - 16 tuổi) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) rêu 1.4 Bọt 1.5...
  • Mousseau

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Pain mousseau ) bánh mì bột mịn
  • Mousseline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải muxơlin 1.2 Tính từ 1.3 (bếp núc) (có) gia kem đánh dậy Danh từ giống cái Vải muxơlin...
  • Mousselinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mutxơlin mịn Danh từ giống cái Mutxơlin mịn
  • Mousser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sủi bọt, lên bọt Nội động từ Sủi bọt, lên bọt faire mousser khoe khoang (ai, cái gì) Faire...
  • Mousseron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm rêu (tên thông thường chỉ nhiều thứ nấm ăn được) Danh từ giống đực Nấm rêu...
  • Mousseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mousseux mousseux
  • Mousseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sủi bọt, lên bọt 1.2 Nhẹ bồng bồng 1.3 (có lông) nhung 2 Danh từ giống đực 2.1 Rượu nho nhiều bọt...
  • Moussoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que đánh (trứng kem...) Danh từ giống đực Que đánh (trứng kem...)
  • Mousson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gió mùa Danh từ giống cái Gió mùa
  • Moussu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy rêu Tính từ Đầy rêu Mur moussu tường đầy rêu
  • Moussue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moussu moussu
  • Moustache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Râu mép (người, mèo, hổ..) Danh từ giống cái Râu mép (người, mèo, hổ..)
  • Moustachu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để râu mép, có râu mép 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người để râu mép, người có bộ ria Tính từ...
  • Moustachue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moustachu moustachu
  • Moustapha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) người rậm râu Danh từ giống đực (thông tục, từ cũ nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top