Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Moussue

Mục lục

Tính từ giống cái

moussu
moussu

Xem thêm các từ khác

  • Moustache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Râu mép (người, mèo, hổ..) Danh từ giống cái Râu mép (người, mèo, hổ..)
  • Moustachu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để râu mép, có râu mép 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người để râu mép, người có bộ ria Tính từ...
  • Moustachue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moustachu moustachu
  • Moustapha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) người rậm râu Danh từ giống đực (thông tục, từ cũ nghĩa...
  • Moustiquaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màn (chống muỗi) Danh từ giống cái Màn (chống muỗi)
  • Moustique

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con muỗi 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Muỗi Bản mẫu:Con muỗi Danh từ giống đực Muỗi
  • Moustérien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thời kỳ Mou-xti-ê 2 Danh từ giống đực 2.1 (khảo cổ học) thời kỳ Mou-xti-ê Tính từ (thuộc)...
  • Moutard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chú bé 1.2 ( số nhiều) trẻ em Danh từ giống đực (thông tục) chú bé ( số...
  • Moutarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cải cay, mù tạt (cây hạt) 1.3 (tương) mù tạt 2 Tính từ 2.1 Vàng xám...
  • Moutardier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lọ đựng mù tạt 1.2 Người chế mù tạt, người chế đồ gia vị Danh từ giống đực...
  • Moutier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monastère monastère
  • Mouton

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con cừu 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Con cừu; thịt cừu; da cừu 1.3 Người hiền lành, người ngây thơ 1.4...
  • Moutonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng cọc Danh từ giống đực Sự đóng cọc
  • Moutonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoăn, quăn 1.2 Lô xô, nhấp nhô Tính từ Xoăn, quăn Chevelure moutonnante bộ tóc xoăn Lô xô, nhấp nhô Sommet...
  • Moutonnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moutonnant moutonnant
  • Moutonne

    Mục lục 1 Xem mouton Xem mouton
  • Moutonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhấp nhô, sự lô xô Danh từ giống đực Sự nhấp nhô, sự lô xô Moutonnement de vagues...
  • Moutonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xoăn, uốn xoăn 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) gợi chuyện (tù nhân) 1.3 Nội động từ 1.4...
  • Moutonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hiền lành ngây thơ 1.2 Tính bắt chước vô ý thức Danh từ giống cái Tính hiền lành...
  • Moutonneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moutonneux moutonneux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top