- Từ điển Pháp - Việt
Moutarde
|
Tính từ giống cái
Danh từ giống cái
Cải cay, mù tạt (cây hạt)
(tương) mù tạt
Tính từ
Vàng xám
Xem thêm các từ khác
-
Moutardier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lọ đựng mù tạt 1.2 Người chế mù tạt, người chế đồ gia vị Danh từ giống đực... -
Moutier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monastère monastère -
Mouton
Mục lục 1 Bản mẫu:Con cừu 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Con cừu; thịt cừu; da cừu 1.3 Người hiền lành, người ngây thơ 1.4... -
Moutonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng cọc Danh từ giống đực Sự đóng cọc -
Moutonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoăn, quăn 1.2 Lô xô, nhấp nhô Tính từ Xoăn, quăn Chevelure moutonnante bộ tóc xoăn Lô xô, nhấp nhô Sommet... -
Moutonnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moutonnant moutonnant -
Moutonne
Mục lục 1 Xem mouton Xem mouton -
Moutonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhấp nhô, sự lô xô Danh từ giống đực Sự nhấp nhô, sự lô xô Moutonnement de vagues... -
Moutonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xoăn, uốn xoăn 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) gợi chuyện (tù nhân) 1.3 Nội động từ 1.4... -
Moutonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hiền lành ngây thơ 1.2 Tính bắt chước vô ý thức Danh từ giống cái Tính hiền lành... -
Moutonneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moutonneux moutonneux -
Moutonneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhấp nhô, lô xô Tính từ Nhấp nhô, lô xô Mer moutonneuse biển nhấp nhô -
Moutonnier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt chước vô ý thức 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) (thuộc) cừu, như cừu Tính từ Bắt chước vô ý thức... -
Mouture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xay bột; bột xay 1.2 Hỗn hợp bột mì, đại mạch, mạch đen 1.3 (thân mật) đề tài khai... -
Mouvance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ảnh hưởng, vòng ảnh hưởng 1.2 (sử học) sự phụ thuộc (vào một thái ấp); đất phụ... -
Mouvant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Di động; lún thụt 1.2 Thay đổi, luôn không ổn định 1.3 (sử học) phụ thuộc (thái ấp) 1.4 Danh từ... -
Mouvante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mouvant mouvant -
Mouvement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự vận hành 1.2 Cử động, động tác... -
Mouvementer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho sinh động Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm... -
Mouvementé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gồ ghề 1.2 Sôi nổi, đầy sóng gió 2 Phản nghĩa 2.1 égal plat Calme paisible Tính từ Gồ ghề Terrain mouvementé...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.