- Từ điển Pháp - Việt
Mouvement
Danh từ giống đực
Sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự vận hành
Cử động, động tác
- Mouvements gracieux
- cử động duyên dáng
- Exercice en trois mouvements
- bài tập ba động tác
Sự đi lại, sự hoạt; hoạt động
Sự biến động; biến động
- Mouvements de la Bourse
- biến động của thị trường chứng khoán
Phong trào, cuộc vận động
Địa thế
- Suivant les mouvements du terrain
- theo địa thế của khu đất
Cơn
Sự uyển chuyển, sự sinh động (của một tác phẩm)
Bộ phận chuyển động (của đồng hồ...)
(âm nhạc) cách đi bè
(âm nhạc) chương, phần (của một bản nhạc)
Xem thêm các từ khác
-
Mouvementer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho sinh động Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm... -
Mouvementé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gồ ghề 1.2 Sôi nổi, đầy sóng gió 2 Phản nghĩa 2.1 égal plat Calme paisible Tính từ Gồ ghề Terrain mouvementé... -
Mouvette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc) thìa gỗ Danh từ giống cái (bếp núc) thìa gỗ -
Mouvoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chuyển động, chuyển, lay động 1.2 Thúc đẩy 1.3 Phản nghĩa Arrêter, encha†ner, fixer, immobiliser,... -
Moxa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) phép cứu Danh từ giống đực (y học) phép cứu -
Moye
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rìa mềm (của mạch đá) Danh từ giống cái Rìa mềm (của mạch đá) -
Moyen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữa 1.2 Trung bình, trung, vừa 1.3 Phản nghĩa Extrême, excessif. Enorme, immense, minuscule. Exceptionnel, génial... -
Moyen-courrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay đường vừa (bay không xa quá 2000 km) Danh từ giống đực Máy bay đường vừa (bay... -
Moyen-âge
Danh từ giống đực Xem moyen âge -
Moyennant
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Với điều kiện, nhờ có Giới từ Với điều kiện, nhờ có Moyennant cette aide nhờ có sự giúp đỡ... -
Moyenne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moyen moyen -
Moyennement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trung bình, vừa vừa 1.2 Phản nghĩa Excessivement Phó từ Trung bình, vừa vừa Moyennement riche giàu vừa vừa... -
Moyenner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dàn xếp Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) dàn xếp Moyenner un mariage dàn... -
Moyens
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (toán học) số hạng giữa (của một tỷ lệ) Danh từ giống đực số nhiều... -
Moyenâgeux
Tính từ (thuộc) trung đại Costume moyenâgeux áo quần thời trung đại (nghĩa bóng) cũ kỹ, lạc hậu Idées moyenâgeuses tư tưởng... -
Moyettage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự xếp đống tạm (những lượm lúa mới gặt) Danh từ giống đực (nông... -
Moyette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) đống tạm (những lượm lúa mới gặt) Danh từ giống cái (nông nghiệp) đống... -
Moyetter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) xếp thành đống tạm (những lượm lúa mới gặt) Ngoại động từ (nông nghiệp)... -
Moyeu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) mayơ Danh từ giống đực (kỹ thuật) mayơ -
Mozabite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Mơ-dáp ( Xa-ha-ra) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Mơ-dáp Tính từ (thuộc)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.