Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Moutonnant

Mục lục

Tính từ

Xoăn, quăn
Chevelure moutonnante
bộ tóc xoăn
Lô xô, nhấp nhô
Sommet moutonnant des vagues
ngọn sóng nhấp nhô

Xem thêm các từ khác

  • Moutonnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moutonnant moutonnant
  • Moutonne

    Mục lục 1 Xem mouton Xem mouton
  • Moutonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhấp nhô, sự lô xô Danh từ giống đực Sự nhấp nhô, sự lô xô Moutonnement de vagues...
  • Moutonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xoăn, uốn xoăn 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) gợi chuyện (tù nhân) 1.3 Nội động từ 1.4...
  • Moutonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hiền lành ngây thơ 1.2 Tính bắt chước vô ý thức Danh từ giống cái Tính hiền lành...
  • Moutonneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moutonneux moutonneux
  • Moutonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhấp nhô, lô xô Tính từ Nhấp nhô, lô xô Mer moutonneuse biển nhấp nhô
  • Moutonnier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bắt chước vô ý thức 1.2 (từ cũ nghĩa cũ) (thuộc) cừu, như cừu Tính từ Bắt chước vô ý thức...
  • Mouture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xay bột; bột xay 1.2 Hỗn hợp bột mì, đại mạch, mạch đen 1.3 (thân mật) đề tài khai...
  • Mouvance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ảnh hưởng, vòng ảnh hưởng 1.2 (sử học) sự phụ thuộc (vào một thái ấp); đất phụ...
  • Mouvant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Di động; lún thụt 1.2 Thay đổi, luôn không ổn định 1.3 (sử học) phụ thuộc (thái ấp) 1.4 Danh từ...
  • Mouvante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mouvant mouvant
  • Mouvement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự vận hành 1.2 Cử động, động tác...
  • Mouvementer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho sinh động Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm...
  • Mouvementé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gồ ghề 1.2 Sôi nổi, đầy sóng gió 2 Phản nghĩa 2.1 égal plat Calme paisible Tính từ Gồ ghề Terrain mouvementé...
  • Mouvette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc) thìa gỗ Danh từ giống cái (bếp núc) thìa gỗ
  • Mouvoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chuyển động, chuyển, lay động 1.2 Thúc đẩy 1.3 Phản nghĩa Arrêter, encha†ner, fixer, immobiliser,...
  • Moxa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) phép cứu Danh từ giống đực (y học) phép cứu
  • Moye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rìa mềm (của mạch đá) Danh từ giống cái Rìa mềm (của mạch đá)
  • Moyen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữa 1.2 Trung bình, trung, vừa 1.3 Phản nghĩa Extrême, excessif. Enorme, immense, minuscule. Exceptionnel, génial...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top