- Từ điển Pháp - Việt
Muge
Xem thêm các từ khác
-
Mugir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rống (bò) 1.2 (nghĩa bóng) gào gầm Nội động từ Rống (bò) Vache qui mugit con bò cái rống (nghĩa... -
Mugissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rống lên 1.2 (nghĩa bóng) gào, gầm Tính từ Rống lên Boeufs mugissants bò rống lên (nghĩa bóng) gào, gầm... -
Mugissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mugissant mugissant -
Mugissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rống 1.2 (nghĩa bóng) tiếng gào, tiếng gầm Danh từ giống đực Tiếng rống Le mugissement... -
Muguet
Mục lục 1 Bản mẫu:Muguet 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Huệ chuông (cây hoa) 1.3 (y học) bệnh tưa, bệnh đẹn sữa 1.4 (từ cũ,... -
Mugueter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ve vãn Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) ve vãn Mugueter une jeune fille ve vãn... -
Muid
Mục lục 1 (khoa đo lường, (sử học)) muy (đơn vị đong thóc rượu... ở Pa ri bằng 274 lít, khi dùng đong rượu) 1.1 Thùng muy... -
Mulard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vịt pha, vịt lai Danh từ giống đực Vịt pha, vịt lai -
Mulasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 La cái nhỏ Danh từ giống cái La cái nhỏ -
Mulassier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất la Tính từ Sản xuất la Pays mulassier xứ sản xuất la Jument mulassière ngựa cái sản xuất... -
Mule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày hở gót, giày đi trong nhà 1.2 Con la cái Danh từ giống cái Giày hở gót, giày đi trong... -
Mule-jenny
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều mule-jennys) 1.1 Máy xe sợi Danh từ giống cái ( số nhiều mule-jennys) Máy xe sợi -
Mulet
Mục lục 1 Bản mẫu:Mulet 2 Danh từ giống đực 2.1 Con la Bản mẫu:Mulet Danh từ giống đực Con la chargé comme un mulet mang nặng... -
Muleta
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải nhứ (bò đấu, trong cuộc đấu bò) Danh từ giống cái Vải nhứ (bò đấu, trong cuộc... -
Muletier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mulet 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người dắt la Tính từ Xem mulet Chemin muletier đường la đi, đường... -
Muletières
Danh từ giống cái số nhiều Lưới đánh cá đối -
Muleton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 La con Danh từ giống đực La con -
Mulette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con trùng trục Danh từ giống cái (động vật học) con trùng trục -
Mull
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) mùn rừng Danh từ giống đực (nông nghiệp) mùn rừng -
Mullah
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mollah mollah
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.