Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Myopathique

Mục lục

Tính từ

myopathie
myopathie

Xem thêm các từ khác

  • Myope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cận thị 1.2 (nghĩa bóng) thiển cận 1.3 Danh từ 1.4 Người cận thị Tính từ Cận thị (nghĩa bóng)...
  • Myopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tật cận thị 1.2 (nghĩa bóng) sự thiển cận Danh từ giống cái Tật cận thị (nghĩa bóng)...
  • Myopique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ myopie myopie
  • Myoplasma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sinh chất cơ Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Myoplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình cơ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình cơ
  • Myopore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chọ Danh từ giống đực (thực vật học) cây chọ
  • Myopotame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hải ly đầm Danh từ giống đực (động vật học) hải ly đầm
  • Myorraphie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật khâu cơ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu cơ
  • Myosine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) miozin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) miozin
  • Myosis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng thu hẹp con ngươi 1.2 Phản nghĩa Mydriase Danh từ giống đực (y học) chứng...
  • Myosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm cơ Danh từ giống cái (y học) viêm cơ
  • Myosorex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột chù Phi Danh từ giống đực (động vật học) chuột chù Phi
  • Myosotis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tai chuột Danh từ giống đực (thực vật học) cây tai chuột
  • Myosurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đuôi chuột Danh từ giống đực (thực vật học) cây đuôi chuột
  • Myotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) thu hẹp con ngươi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc thu hẹp con ngươi Tính từ (y học)...
  • Myotome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực myomère myomère
  • Myotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt cơ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt cơ
  • Myre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chình giun Danh từ giống đực (động vật học) cá chình giun
  • Myriade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hằng hà sa số 1.2 (sử học) vạn mười nghìn Danh từ giống cái Hằng hà sa số Des myriades...
  • Myriapode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật nhiều chân 1.2 ( số nhiều) lớp nhiều chân Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top