Xem thêm các từ khác
-
Myope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cận thị 1.2 (nghĩa bóng) thiển cận 1.3 Danh từ 1.4 Người cận thị Tính từ Cận thị (nghĩa bóng)... -
Myopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tật cận thị 1.2 (nghĩa bóng) sự thiển cận Danh từ giống cái Tật cận thị (nghĩa bóng)... -
Myopique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ myopie myopie -
Myoplasma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sinh chất cơ Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)... -
Myoplastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình cơ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình cơ -
Myopore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chọ Danh từ giống đực (thực vật học) cây chọ -
Myopotame
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hải ly đầm Danh từ giống đực (động vật học) hải ly đầm -
Myorraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật khâu cơ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu cơ -
Myosine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) miozin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) miozin -
Myosis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng thu hẹp con ngươi 1.2 Phản nghĩa Mydriase Danh từ giống đực (y học) chứng... -
Myosite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm cơ Danh từ giống cái (y học) viêm cơ -
Myosorex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột chù Phi Danh từ giống đực (động vật học) chuột chù Phi -
Myosotis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tai chuột Danh từ giống đực (thực vật học) cây tai chuột -
Myosurus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đuôi chuột Danh từ giống đực (thực vật học) cây đuôi chuột -
Myotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) thu hẹp con ngươi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc thu hẹp con ngươi Tính từ (y học)... -
Myotome
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực myomère myomère -
Myotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt cơ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt cơ -
Myre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chình giun Danh từ giống đực (động vật học) cá chình giun -
Myriade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hằng hà sa số 1.2 (sử học) vạn mười nghìn Danh từ giống cái Hằng hà sa số Des myriades... -
Myriapode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật nhiều chân 1.2 ( số nhiều) lớp nhiều chân Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.