- Từ điển Pháp - Việt
Myosotis
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây tai chuột
Xem thêm các từ khác
-
Myosurus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đuôi chuột Danh từ giống đực (thực vật học) cây đuôi chuột -
Myotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) thu hẹp con ngươi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc thu hẹp con ngươi Tính từ (y học)... -
Myotome
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực myomère myomère -
Myotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt cơ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt cơ -
Myre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chình giun Danh từ giống đực (động vật học) cá chình giun -
Myriade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hằng hà sa số 1.2 (sử học) vạn mười nghìn Danh từ giống cái Hằng hà sa số Des myriades... -
Myriapode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật nhiều chân 1.2 ( số nhiều) lớp nhiều chân Danh từ giống... -
Myrica
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dâu rượu Danh từ giống đực (thực vật học) cây dâu rượu -
Myriophylle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rong xương cá Danh từ giống đực (thực vật học) cây rong xương cá -
Myristique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide myristique ) ( hóa học) axit miritic -
Myrmidon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người rất bé nhỏ 1.2 (thân mật) người chẳng ra gì Danh từ giống đực (thân... -
Myrmécophile
Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) ưa kiến -
Myrobolan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả chiêu liêu, kha tử (dùng làm thuốc) Danh từ giống đực Quả chiêu liêu, kha tử (dùng... -
Myrosine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) mirozin (men) Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) mirozin... -
Myroxyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu bôm Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu bôm -
Myroxylon
Mục lục 1 Xem myroxyle Xem myroxyle -
Myrrhe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhựa trám hương Danh từ giống cái Nhựa trám hương -
Myrtales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thực vật học) bộ sim Danh từ giống cái số nhiều (thực vật học) bộ sim -
Myrte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mia Danh từ giống đực (thực vật học) cây mia myrte tomenteux cây xim -
Myrtidane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả mia 1.2 Rượu mia Danh từ giống đực Quả mia Rượu mia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.