- Từ điển Pháp - Việt
Myoplasma
|
Danh từ giống đực
(sinh vật học, sinh lý học) sinh chất cơ
Xem thêm các từ khác
-
Myoplastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo hình cơ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình cơ -
Myopore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chọ Danh từ giống đực (thực vật học) cây chọ -
Myopotame
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hải ly đầm Danh từ giống đực (động vật học) hải ly đầm -
Myorraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật khâu cơ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu cơ -
Myosine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) miozin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) miozin -
Myosis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng thu hẹp con ngươi 1.2 Phản nghĩa Mydriase Danh từ giống đực (y học) chứng... -
Myosite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm cơ Danh từ giống cái (y học) viêm cơ -
Myosorex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột chù Phi Danh từ giống đực (động vật học) chuột chù Phi -
Myosotis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tai chuột Danh từ giống đực (thực vật học) cây tai chuột -
Myosurus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đuôi chuột Danh từ giống đực (thực vật học) cây đuôi chuột -
Myotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) thu hẹp con ngươi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc thu hẹp con ngươi Tính từ (y học)... -
Myotome
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực myomère myomère -
Myotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt cơ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt cơ -
Myre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chình giun Danh từ giống đực (động vật học) cá chình giun -
Myriade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hằng hà sa số 1.2 (sử học) vạn mười nghìn Danh từ giống cái Hằng hà sa số Des myriades... -
Myriapode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật nhiều chân 1.2 ( số nhiều) lớp nhiều chân Danh từ giống... -
Myrica
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dâu rượu Danh từ giống đực (thực vật học) cây dâu rượu -
Myriophylle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rong xương cá Danh từ giống đực (thực vật học) cây rong xương cá -
Myristique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide myristique ) ( hóa học) axit miritic -
Myrmidon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người rất bé nhỏ 1.2 (thân mật) người chẳng ra gì Danh từ giống đực (thân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.