Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mystérieux


Mục lục

Tính từ

Huyền bí, thần bí
Influences mystérieuses
ảnh hưởng huyền bí
Bí ẩn, bí hiểm
Homme mystérieux
người bí hiểm
Histoire mystérieuse
chuyện bí ẩn

Danh từ giống đực

điều huyền bí, cái thần bí

Phản nghĩa

Clair évident connu public révélé

Xem thêm các từ khác

  • Mythe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Huyền thoại 1.2 Điều hoang đường 1.3 Huyền thuyết 1.4 Đồng âm Mite Danh từ giống đực...
  • Mythique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huyền thoại; hoang đường Tính từ Huyền thoại; hoang đường
  • Mythographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tác giả huyền thoại Danh từ Tác giả huyền thoại
  • Mythologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Huyền thoại 1.2 Huyền thoại học Danh từ giống cái Huyền thoại La mythologie grecque huyền...
  • Mythologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huyền thoại Tính từ Huyền thoại Récit mythologique chuyện huyền thoại
  • Mythologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà huyền thoại học Danh từ Nhà huyền thoại học
  • Mythomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quen thói bịa chuyện 1.2 Danh từ 1.3 Người quen thói bịa chuyện Tính từ Quen thói bịa chuyện Danh từ...
  • Mythomaniaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người mắc chứng bịa chuyện Tính từ mythomanie mythomanie Danh từ (y học) người...
  • Mythomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng bịa chuyện Danh từ giống cái (y học) chứng bịa chuyện
  • Mytilicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi vẹm Tính từ Nuôi vẹm
  • Mytiliculteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuôi vẹm Danh từ Người nuôi vẹm
  • Mytilicultrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mytiliculteur mytiliculteur
  • Mytiliculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi vẹm Danh từ giống cái Nghề nuôi vẹm
  • Mytilotoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độc tố vẹm, mitilotoxin Danh từ giống cái Độc tố vẹm, mitilotoxin
  • Mytilus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con vẹm Danh từ giống đực (động vật học) con vẹm
  • Myxamibe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) amip nhầy, mixamip Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Myxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá mút đá mixin Danh từ giống cái (động vật học) cá mút đá mixin
  • Myxochondrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u sụn nhầy Danh từ giống đực (y học) u sụn nhầy
  • Myxoedème

    Danh từ giống đực (y học) chứng phù nhầy
  • Myxoedémateux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem myxoedème 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị phù nhầy Tính từ Xem myxoedème Danh từ (y học) người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top