Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mythologie

Mục lục

Danh từ giống cái

Huyền thoại
La mythologie grecque
huyền thoại Hy Lạp
Huyền thoại học

Xem thêm các từ khác

  • Mythologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huyền thoại Tính từ Huyền thoại Récit mythologique chuyện huyền thoại
  • Mythologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà huyền thoại học Danh từ Nhà huyền thoại học
  • Mythomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quen thói bịa chuyện 1.2 Danh từ 1.3 Người quen thói bịa chuyện Tính từ Quen thói bịa chuyện Danh từ...
  • Mythomaniaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người mắc chứng bịa chuyện Tính từ mythomanie mythomanie Danh từ (y học) người...
  • Mythomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng bịa chuyện Danh từ giống cái (y học) chứng bịa chuyện
  • Mytilicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi vẹm Tính từ Nuôi vẹm
  • Mytiliculteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuôi vẹm Danh từ Người nuôi vẹm
  • Mytilicultrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mytiliculteur mytiliculteur
  • Mytiliculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi vẹm Danh từ giống cái Nghề nuôi vẹm
  • Mytilotoxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độc tố vẹm, mitilotoxin Danh từ giống cái Độc tố vẹm, mitilotoxin
  • Mytilus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con vẹm Danh từ giống đực (động vật học) con vẹm
  • Myxamibe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) amip nhầy, mixamip Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Myxine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá mút đá mixin Danh từ giống cái (động vật học) cá mút đá mixin
  • Myxochondrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u sụn nhầy Danh từ giống đực (y học) u sụn nhầy
  • Myxoedème

    Danh từ giống đực (y học) chứng phù nhầy
  • Myxoedémateux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem myxoedème 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị phù nhầy Tính từ Xem myxoedème Danh từ (y học) người...
  • Myxomatose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh u nhầy Danh từ giống cái (thú y học) bệnh u nhầy
  • Myxome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u nhầy Danh từ giống đực (y học) u nhầy
  • Myxosarcome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sacom nhầy Danh từ giống đực (y học) sacom nhầy
  • Myéline

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) mielin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top