Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mystificateur

Mục lục

Tính từ

(để) lừa phỉnh
Phản nghĩa Démystificateur
Danh từ
Kẻ lừa phỉnh

Xem thêm các từ khác

  • Mystification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lừa phỉnh 1.2 Phản nghĩa Positivisme; rationalisme; démystification Danh từ giống cái Sự lừa...
  • Mystificatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mystificateur mystificateur
  • Mystifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa phỉnh 1.2 Phản nghĩa Démystifier Ngoại động từ Lừa phỉnh Phản nghĩa Démystifier
  • Mystique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thần bí 1.2 Phản nghĩa Clair; évident; rationnel 1.3 Danh từ 1.4 Người theo thuyết thần bí 1.5 Người có...
  • Mystiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối thần bí Phó từ Theo lối thần bí Interpréter mystiquement giải thích theo lối thần bí
  • Mystère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 điều huyền bí, điều thần bí 1.2 Bí mật, bí ẩn 1.3 (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, điều...
  • Mystérieusement

    Phó từ Huyền bí, thần bí Bí ẩn, bí hiểm
  • Mystérieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huyền bí, thần bí 1.2 Bí ẩn, bí hiểm 2 Danh từ giống đực 2.1 điều huyền bí, cái thần bí 3 Phản...
  • Mythe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Huyền thoại 1.2 Điều hoang đường 1.3 Huyền thuyết 1.4 Đồng âm Mite Danh từ giống đực...
  • Mythique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huyền thoại; hoang đường Tính từ Huyền thoại; hoang đường
  • Mythographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Tác giả huyền thoại Danh từ Tác giả huyền thoại
  • Mythologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Huyền thoại 1.2 Huyền thoại học Danh từ giống cái Huyền thoại La mythologie grecque huyền...
  • Mythologique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huyền thoại Tính từ Huyền thoại Récit mythologique chuyện huyền thoại
  • Mythologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà huyền thoại học Danh từ Nhà huyền thoại học
  • Mythomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quen thói bịa chuyện 1.2 Danh từ 1.3 Người quen thói bịa chuyện Tính từ Quen thói bịa chuyện Danh từ...
  • Mythomaniaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người mắc chứng bịa chuyện Tính từ mythomanie mythomanie Danh từ (y học) người...
  • Mythomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng bịa chuyện Danh từ giống cái (y học) chứng bịa chuyện
  • Mytilicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi vẹm Tính từ Nuôi vẹm
  • Mytiliculteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuôi vẹm Danh từ Người nuôi vẹm
  • Mytilicultrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mytiliculteur mytiliculteur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top