Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Négoce

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) sự buôn bán, thương nghiệp
Le petit négoce
sự buôn bán nhỏ
Công việc giao dịch, sự điều đình

Xem thêm các từ khác

  • Négociabilité

    Danh từ giống cái (thương nghiệp) khả năng chuyển dịch (của một thương phiếu...)
  • Négociable

    Tính từ (thương nghiệp) có thể chuyển dịch (thương phiếu...)
  • Négociateur

    Danh từ giống đực Người điều đình, người thương lượng, người đàm phán Négociateur d\'un traité người đàm phán hiệp...
  • Négociation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự điều đình, sự thương lượng, sự đàm phán 1.2 (thương nghiệp) sự chuyển dịch (thương...
  • Négocier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 điều đình, thương lượng, đàm phán 1.2 (thương nghiệp) chuyển dịch (thương phiếu...) 2 Nội...
  • Négondo

    Danh từ giống đực Như negundo
  • Néologisme

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ mới (ngôn ngữ học) nghĩa mới
  • O

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 O 1.2 ( O) ( hóa học) oxi (ký hiệu) 1.3 ( O) (địa lý địa chất) viết tắt của Ouest 1.4 (...
  • O.a.c.i.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation de l\'Aviation Civile Internationale ( Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế) Viết tắt của...
  • O.i.p.c.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation Internationale de Police Criminelle ( Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế), hay thường gọi...
  • O.l.p.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation de Libération de la Palestine ( Tổ chức giải phóng Palextin) Viết tắt của Organisation de Libération...
  • O.m.s.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation Mondiale de la Santé ( Tổ chức y tế thế giới) Viết tắt của Organisation Mondiale de la Santé...
  • O.n.g.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation Non Gouvernementale ( Tổ chức phi chính phủ) Viết tắt của Organisation Non Gouvernementale (...
  • O.n.u.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation des Nations Unies ( Liên Hiệp Quốc) Viết tắt của Organisation des Nations Unies ( Liên Hiệp...
  • O.p.e.p.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation des Pays Exportateurs de Pétrole ( Tổ chức các nước xuất khẩu dầu hoả) Viết tắt của...
  • O.r.l.

    Mục lục 1 Viết tắt của Oto-rhino-laryngologie ( Khoa tai mũi họng) Viết tắt của Oto-rhino-laryngologie ( Khoa tai mũi họng)
  • O.t.a.n.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation du Traité de l\'Atlantique Nord ( Tổ chức minh ước Bắc Đại tây dương), hay thường gọi...
  • Oaristys

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cuộc vui đùa tình tứ; câu chuyện diễm tình Danh từ giống cái (văn học) cuộc...
  • Oasien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người ở ốc đảo Tính từ oasis oasis Danh từ giống đực Người ở ốc đảo
  • Oasienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái oasien oasien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top