Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

O.n.g.

Mục lục

Viết tắt của Organisation Non Gouvernementale ( Tổ chức phi chính phủ)

Xem thêm các từ khác

  • O.n.u.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation des Nations Unies ( Liên Hiệp Quốc) Viết tắt của Organisation des Nations Unies ( Liên Hiệp...
  • O.p.e.p.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation des Pays Exportateurs de Pétrole ( Tổ chức các nước xuất khẩu dầu hoả) Viết tắt của...
  • O.r.l.

    Mục lục 1 Viết tắt của Oto-rhino-laryngologie ( Khoa tai mũi họng) Viết tắt của Oto-rhino-laryngologie ( Khoa tai mũi họng)
  • O.t.a.n.

    Mục lục 1 Viết tắt của Organisation du Traité de l\'Atlantique Nord ( Tổ chức minh ước Bắc Đại tây dương), hay thường gọi...
  • Oaristys

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cuộc vui đùa tình tứ; câu chuyện diễm tình Danh từ giống cái (văn học) cuộc...
  • Oasien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người ở ốc đảo Tính từ oasis oasis Danh từ giống đực Người ở ốc đảo
  • Oasienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái oasien oasien
  • Oasis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ốc đảo 1.2 Cảnh dễ chịu; điều vui thích Danh từ giống cái Ốc đảo Cảnh dễ chịu;...
  • Oats

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Hạt yến mạch dẹt (để nấu súp...) Danh từ giống đực số nhiều Hạt yến...
  • Obbligato

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (âm nhạc) bắt buộc Tính từ không đổi (âm nhạc) bắt buộc
  • Obel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dấu trâm (để đánh dấu một đoạn thêm vào nguyên bản trên các bản sách cổ) Danh từ...
  • Oberonia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan quạt Danh từ giống đực (thực vật học) lan quạt
  • Obi

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khăn lưng ( Nhật Bản) Danh từ giống cái Khăn lưng ( Nhật Bản)
  • Obier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây giáng cua quả đỏ Danh từ giống đực (thực vật học) cây giáng cua...
  • Obit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lễ cầu siêu ngày giỗ Danh từ giống đực (tôn giáo) lễ cầu siêu ngày giỗ
  • Obitoire

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực obituaire obituaire
  • Obituaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc việc) tang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sổ tang (ở nhà thờ lớn, ở tu viện) Tính từ (thuộc...
  • Objectal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Relations objectales ) (tâm lý học) quan hệ khách thể
  • Objectale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái objectal objectal
  • Objecter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bác bẻ 1.2 Chê, chê trách 1.3 Viện cớ, lấy cớ 1.4 Phản nghĩa Approuver. Ngoại động từ Bác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top