Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Naissant

Mục lục

Tính từ

Mới sinh, sơ sinh
Un enfant naissant
đứa trẻ sơ sinh
Mới mọc, chớm nở
Plantes naissantes
cây mới mọc
Jour naissant
ngày mới rạng
cheveux naissants
tóc bỏ xõa
tête naissante
đầu mới cạo ít lâu, tóc mới mọc lại
Phản nghĩa Finissant, mourant.

Xem thêm các từ khác

  • Naissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái naissant naissant
  • Naisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) người tạo giống (vật nuôi) Danh từ giống đực (nông nghiệp) người tạo...
  • Naja

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn mang bành Danh từ giống đực (động vật học) rắn mang bành
  • Nakhlite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) naclit Danh từ giống cái (khoáng vật học) naclit
  • Namurien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ namuri; bậc namuri Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) kỳ...
  • Nana

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cô nhân ngãi 1.2 (thông tục) bà, chị phụ nữ Danh từ giống cái (thông tục)...
  • Nanan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bánh kẹo; miếng ăn ngon lành Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) bánh...
  • Nandou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đà điểu Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) đà điểu Mỹ
  • Naniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hãm (cây) không cho lớn Ngoại động từ Hãm (cây) không cho lớn
  • Nanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lùn 1.2 Phản nghĩa Gigantisme. Danh từ giống đực Sự lùn Phản nghĩa Gigantisme.
  • Nankin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải Nam Kinh Danh từ giống đực Vải Nam Kinh
  • Nanocormie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tật ngắn thân Danh từ giống cái Tật ngắn thân
  • Nanocéphale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đầu nhỏ 2 Danh từ 2.1 Người có đầu nhỏ Tính từ Có đầu nhỏ Danh từ Người có đầu nhỏ
  • Nanofarad

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) nanofara Danh từ giống đực (vật lý học) nanofara
  • Nanosomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lùn, sự nhỏ người Danh từ giống cái Sự lùn, sự nhỏ người
  • Nansouk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải phin nanzuc Danh từ giống đực Vải phin nanzuc
  • Nantais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Năng-tơ (thành phố ở Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bánh hạnh nhân 1.4 Người ở thành phố...
  • Nantaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người ở thành phố Năng-tơ Tính từ giống cái nantais nantais Danh từ...
  • Nanti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đầy đủ; giàu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người giàu 1.4 Phản nghĩa Démuni, pauvre. Tính từ Có...
  • Nantie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái nanti nanti
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top