Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nana

Mục lục

Danh từ giống cái

(thông tục) cô nhân ngãi
(thông tục) bà, chị phụ nữ

Xem thêm các từ khác

  • Nanan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bánh kẹo; miếng ăn ngon lành Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) bánh...
  • Nandou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đà điểu Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) đà điểu Mỹ
  • Naniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hãm (cây) không cho lớn Ngoại động từ Hãm (cây) không cho lớn
  • Nanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lùn 1.2 Phản nghĩa Gigantisme. Danh từ giống đực Sự lùn Phản nghĩa Gigantisme.
  • Nankin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải Nam Kinh Danh từ giống đực Vải Nam Kinh
  • Nanocormie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tật ngắn thân Danh từ giống cái Tật ngắn thân
  • Nanocéphale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đầu nhỏ 2 Danh từ 2.1 Người có đầu nhỏ Tính từ Có đầu nhỏ Danh từ Người có đầu nhỏ
  • Nanofarad

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) nanofara Danh từ giống đực (vật lý học) nanofara
  • Nanosomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lùn, sự nhỏ người Danh từ giống cái Sự lùn, sự nhỏ người
  • Nansouk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải phin nanzuc Danh từ giống đực Vải phin nanzuc
  • Nantais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Năng-tơ (thành phố ở Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bánh hạnh nhân 1.4 Người ở thành phố...
  • Nantaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người ở thành phố Năng-tơ Tính từ giống cái nantais nantais Danh từ...
  • Nanti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đầy đủ; giàu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người giàu 1.4 Phản nghĩa Démuni, pauvre. Tính từ Có...
  • Nantie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái nanti nanti
  • Nantir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) cầm, cầm cố 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cung cấp,...
  • Nantissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy cầm cố, giấy đợ nợ 1.2 Vật cầm cố, vật đợ nợ Danh từ giống đực Giấy...
  • Nantokite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nantokit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nantokit
  • Nanzouk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực nansouk nansouk
  • Naos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nội điện (đền thờ Hy lạp) Danh từ giống đực (sử học) nội điện (đền...
  • Napalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) napalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) napalit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top