Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nativement

Mục lục

Phó từ

Bẩm sinh, vốn
Nativement bon
bẩm sinh tốt

Xem thêm các từ khác

  • Nativisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết bẩm sinh Danh từ giống đực (triết học) thuyết bẩm sinh
  • Nativiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết bẩm sinh Tính từ nativisme nativisme Danh từ Người theo thuyết bẩm sinh
  • Nativité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngày sinh; lễ ngày sinh (của chúa Giê xu, của Đức Mẹ, của thánh Giăng Báp-tít) 1.2 Tranh...
  • Natrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) natrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) natrit
  • Natrium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) natri Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) natri
  • Natrocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) natrocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) natrocanxit
  • Natrojarosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) natrojarozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) natrojarozit
  • Natrolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) natrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) natrolit
  • Natronite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) natronit Danh từ giống cái (khoáng vật học) natronit
  • Natrophilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) natrofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) natrofilit
  • Natrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực natrite natrite
  • Natrurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) natri niệu (tỷ lệ natri trong nước tiểu) Danh từ giống cái (y học) natri niệu (tỷ...
  • Natrémie

    Danh từ giống cái (y học) natri-huyết
  • Nattage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bện, sự tết Danh từ giống đực Sự bện, sự tết
  • Natte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiếu 1.2 Lọn tết 1.3 Bím tóc Danh từ giống cái Chiếu Lọn tết Bím tóc
  • Natter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bện, tết 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trải chiếu lên 1.3 Phản nghĩa Dénatter. Ngoại động từ Bện,...
  • Nattier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt chiếu, người bán chiếu Danh từ giống đực Thợ dệt chiếu, người bán chiếu
  • Naturalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho nhập quốc tịch 1.2 Sự thuần hóa (giống vật, giống cây) 1.3 (ngôn ngữ học) sự...
  • Naturaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho nhập quốc tịch 1.2 Thuần hóa (giống vật, giống cây) 1.3 (ngôn ngữ học) đồng hóa (từ...
  • Naturalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính tự nhiên 1.2 Chủ nghĩa tự nhiên; xu hướng tự nhiên 1.3 Phản nghĩa Fantastique, idéalisme....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top