- Từ điển Pháp - Việt
Natrolite
Xem thêm các từ khác
-
Natronite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) natronit Danh từ giống cái (khoáng vật học) natronit -
Natrophilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) natrofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) natrofilit -
Natrum
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực natrite natrite -
Natrurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) natri niệu (tỷ lệ natri trong nước tiểu) Danh từ giống cái (y học) natri niệu (tỷ... -
Natrémie
Danh từ giống cái (y học) natri-huyết -
Nattage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bện, sự tết Danh từ giống đực Sự bện, sự tết -
Natte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiếu 1.2 Lọn tết 1.3 Bím tóc Danh từ giống cái Chiếu Lọn tết Bím tóc -
Natter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bện, tết 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) trải chiếu lên 1.3 Phản nghĩa Dénatter. Ngoại động từ Bện,... -
Nattier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt chiếu, người bán chiếu Danh từ giống đực Thợ dệt chiếu, người bán chiếu -
Naturalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho nhập quốc tịch 1.2 Sự thuần hóa (giống vật, giống cây) 1.3 (ngôn ngữ học) sự... -
Naturaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho nhập quốc tịch 1.2 Thuần hóa (giống vật, giống cây) 1.3 (ngôn ngữ học) đồng hóa (từ... -
Naturalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính tự nhiên 1.2 Chủ nghĩa tự nhiên; xu hướng tự nhiên 1.3 Phản nghĩa Fantastique, idéalisme.... -
Naturaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự nhiên chủ nghĩa; theo xu hướng tự nhiên 1.2 Phản nghĩa Fantastique, formaliste, idéaliste. 1.3 Danh từ... -
Nature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tự nhiên, thiên nhiên 1.2 Bản chất 1.3 Bản tính 1.4 Tình máu mủ 1.5 (nghệ thuật) mẫu (vẽ,... -
Naturel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự nhiên 1.2 Bẩm sinh 1.3 Đương nhiên, tất nhiên 1.4 Phản nghĩa Artificiel, culturel, surnaturel; factice,... -
Naturelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái naturel naturel -
Naturellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vốn sẵn 1.2 Tự nhiên; dễ dàng 1.3 Đương nhiên, dĩ nhiên, tất niên 1.4 Phản nghĩa Artificiellement, faussement.... -
Naturisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết tự nhiên Danh từ giống đực Thuyết tự nhiên -
Naturiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết tự nhiên Tính từ naturisme naturisme Danh từ Người theo thuyết tự nhiên -
Nauclea
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây vàng kiêng Danh từ giống cái (thực vật học) cây vàng kiêng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.