Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bon

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

tốt, tốt lành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bon-bon

    Danh từ: kẹo,
  • Bon mot

    (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bons-mots: lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm,
  • Bon ton

    Danh từ: kiểu hợp thời trang, đúng mốt, giới của những người lịch sự, kiểu cách,
  • Bon vivant

    danh từ, số nhiều bons vivants, bon vivants, người học thứ, lịch sự thanh nhã, lịch lãm,
  • Bon voyage

    Thán từ: (từ pháp) chúc thượng lộ bình an, Kinh tế: chúc may mắn,...
  • Bona fide

    Tính từ: thực sự, thật sự, có thiện ý, thành thật, chân thật, Kinh...
  • Bona fide action

    hành động chân thành,
  • Bona fide claimant

    nguyên cáo thiện ý,
  • Bona fide contract

    hợp đồng có thiện ý,
  • Bona fide endorsee

    người được ký hậu thiện ý,
  • Bona fide holder

    người giữ cổ phiếu có giá trị, người giữ phiếu trung thực,
  • Bona fide holder of a bill of exchange

    người chấp thủ ngay tình một hối phiếu,
  • Bona fide purchaser

    bên mua có thiện ý,
  • Bona fides

    danh từ, thiện ý; tính thành thật; tính chân thật,
  • Bona immobilisation

    bất động sản,
  • Bona transaction

    giao dịch công bình,
  • Bona vacantia

    Danh từ: tài sản không có chủ, không có người nhận, Kinh tế: tài...
  • Bonafides

    tính thật thà, trung thực,
  • Bonanza

    / bɔ´nænzə /, Danh từ: sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ,...
  • Bonce

    / bɔns /, Danh từ: hòn bi to,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top