- Từ điển Pháp - Việt
Naturel
|
Tính từ
Tự nhiên
Bẩm sinh
Đương nhiên, tất nhiên
Phản nghĩa Artificiel, culturel, surnaturel; factice, falsifié; idéal, anormal, arbitraire. Acquis; affecté, forcé, maniéré, recherché, sophistiqué; académique, emphatique.
Danh từ giống đực
Bản tính
Tính tự nhiên, vẻ tự nhiên
Thổ dân, người bản xứ
Xem thêm các từ khác
-
Naturelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái naturel naturel -
Naturellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vốn sẵn 1.2 Tự nhiên; dễ dàng 1.3 Đương nhiên, dĩ nhiên, tất niên 1.4 Phản nghĩa Artificiellement, faussement.... -
Naturisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết tự nhiên Danh từ giống đực Thuyết tự nhiên -
Naturiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết tự nhiên Tính từ naturisme naturisme Danh từ Người theo thuyết tự nhiên -
Nauclea
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây vàng kiêng Danh từ giống cái (thực vật học) cây vàng kiêng -
Naucore
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rệp nước Danh từ giống cái (động vật học) rệp nước -
Naudinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thuyết Nô-đanh Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)... -
Naufrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chìm, sự đắm 1.2 (nghĩa bóng) sự suy sụp 1.3 Phản nghĩa Renflouement, sauvetage. Danh từ... -
Naufrager
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đắm, bị đắm Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đắm, bị... -
Naufrageur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ làm đắm tàu (để ăn cướp) 1.2 (nghĩa bóng) kẻ phá hoại Danh từ giống đực Kẻ... -
Naumachie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cảnh thủy chiến giả 1.2 Hồ thủy chiến giả Danh từ giống cái Cảnh thủy chiến giả Hồ... -
Naumannite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) naumanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) naumanit -
Naupathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự say sóng Danh từ giống cái Sự say sóng -
Nauplius
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ấu trùng naupliut (của động vật thân giáp) Danh từ giống đực (động... -
Nause
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cống máng (nước) Danh từ giống cái Cống máng (nước) -
Nauséabond
Tính từ Làm nôn mửa, làm lợm giọng Odeur nauséabonde mùi làm nôn mửa (nghĩa bóng) ghê tởm -
Nausée
Danh từ giống cái Sự buồn nôn (nghĩa bóng) sự ghê tởm Cela donne la nausée điều đó làm cho ghê tởm -
Nauséeux
Tính từ (y học) gây buồn nôn (nghĩa bóng) ghê tởm -
Nautes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) người chở thuyền Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học) người... -
Nautier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao mổ ruột (cá) Danh từ giống đực Dao mổ ruột (cá)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.