Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Naz

Mục lục

Danh từ giống đực

nase
nase

Xem thêm các từ khác

  • Nazaréen

    Tính từ (thuộc) xứ Na-da-rét le Nazaréen chúa Giê-xu
  • Nazi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quốc xã Tính từ Quốc xã Lutte contre le régime nazi cuộc đấu tranh chống chế độ quốc xã
  • Nazie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nazi nazi
  • Nazifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quốc xã hóa Ngoại động từ Quốc xã hóa voulait nazifier Hít-le muốn quốc xã hóa châu Âu
  • Nazisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa quốc xã, phong trào quốc xã 1.2 Chế độ quốc xã Danh từ giống đực Chủ nghĩa...
  • Naître

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sinh ra 1.2 Mọc ra, nở ra 1.3 Bắt nguồn 2 Phản nghĩa 2.1 Mourir Finir [[]] Nội động từ Sinh ra Cet...
  • Naïade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại học) thần suối 1.2 (văn học) phụ nữ đang bơi; phụ nữ đang tắm 1.3 (thực...
  • Naïf

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngây thơ; hồn nhiên 1.2 Ngây ngô 2 Danh từ giống đực 2.1 Người ngây thơ 2.2 Người khờ khạo 2.3 (nghệ...
  • Naïvement

    Phó từ Ngây thơ, hồn nhiên Répondre naïvement trả lời ngây thơ Exprimer naïvement ses idées tỏ ý mình một cách hồn nhiên Ngây...
  • Naïveté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ngây thơ, sự ngây thơ; lời ngây thơ 1.2 Sự ngây ngô; lời ngây ngô 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Nb

    Mục lục 1 ( hóa học) niobi (ký hiệu) ( hóa học) niobi (ký hiệu)
  • Nd

    Mục lục 1 ( hóa học) neođim (ký hiệu) ( hóa học) neođim (ký hiệu)
  • Ne

    Mục lục 1 ( hóa học) neon (ký hiệu) ( hóa học) neon (ký hiệu)
  • Ne-m'oublie-pas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây tai chuột Danh từ giống đực Cây tai chuột
  • Ne-m'oubliez-pas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ne-m\'oublie-pas ne-m\'oublie-pas
  • Ne variatur

    Mục lục 1 Phó ngữ, thành ngữ 1.1 Không thay đổi nữa Phó ngữ, thành ngữ Không thay đổi nữa édition ne variatur bản in không...
  • Nebka

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đụn cát gốc cây (ở sa mạc) Danh từ giống cái (địa chất, địa...
  • Nec plus ultra

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Cái nhất đời Danh từ Cái nhất đời
  • Neck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thể cổ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) thể cổ
  • Nectaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tuyến mật Danh từ giống đực (thực vật học) tuyến mật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top