Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ne-m'oubliez-pas

Mục lục

Danh từ giống đực

ne-m'oublie-pas
ne-m'oublie-pas

Xem thêm các từ khác

  • Ne variatur

    Mục lục 1 Phó ngữ, thành ngữ 1.1 Không thay đổi nữa Phó ngữ, thành ngữ Không thay đổi nữa édition ne variatur bản in không...
  • Nebka

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) đụn cát gốc cây (ở sa mạc) Danh từ giống cái (địa chất, địa...
  • Nec plus ultra

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Cái nhất đời Danh từ Cái nhất đời
  • Neck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) thể cổ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) thể cổ
  • Nectaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tuyến mật Danh từ giống đực (thực vật học) tuyến mật
  • Nectar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại học) rượu tiên 1.2 Rượu ngon 1.3 (thực vật học) mật hoa Danh từ giống đực...
  • Nectarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả xuân đào Danh từ giống cái Quả xuân đào
  • Necton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sinh vật bơi Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Nef

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gian giữa (trong nhà thờ) 1.2 Bình hình thuyền 1.3 (sử học) tàu buồm 1.4 (thơ ca) tàu, thuyền...
  • Negro-spiritual

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài hát đạo của dân da đen (ở Châu Mỹ) Danh từ giống đực Bài hát đạo của dân da...
  • Negundo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thích lá tần bì Danh từ giống đực (thực vật học) cây thích lá...
  • Nehrung

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Doi cát (ở bờ biển Ban tích) Danh từ giống đực Doi cát (ở bờ biển Ban tích)
  • Neige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuyết 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) cocain, bạch phiến Danh từ giống cái Tuyết (tiếng lóng,...
  • Neiger

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 Rơi tuyết Động từ không ngôi Rơi tuyết Il neige en hiver trời rơi tuyết vào mùa đông
  • Neigeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái neigeux neigeux
  • Neigeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phủ tuyết, đầy tuyết; có tuyết 1.2 Như tuyết Tính từ Phủ tuyết, đầy tuyết; có tuyết Des cimes...
  • Nelavan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh ngủ Danh từ giống đực (y học) bệnh ngủ
  • Nelumbo

    Mục lục 1 Xem nélombo Xem nélombo
  • Nemichthys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chình hạc Danh từ giống đực (động vật học) cá chình hạc
  • Nemrod

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thích đi săn; người đi săn giỏi Danh từ giống đực Người thích đi săn; người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top